Định nghĩa của từ out tray

out traynoun

khay ra

/ˈaʊt treɪ//ˈaʊt treɪ/

Thuật ngữ "out tray" dùng để chỉ một hộp đựng hoặc ngăn chứa nằm gần bàn làm việc hoặc trạm làm việc, nơi các tài liệu đã hoàn thành, bản in hoặc các tài liệu khác được đặt để xử lý, phân phối hoặc giao hàng thêm. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của công việc văn phòng khi các tài liệu thường được tạo ra bằng máy đánh chữ và máy sao chép, và giấy tờ được chuyển vào và ra khỏi nơi làm việc. Khi các quản trị viên nỗ lực tạo ra các quy trình làm việc hiệu quả hơn, họ đã đưa ra nhiều kỹ thuật khác nhau để quản lý luồng tài liệu liên tục, bao gồm cả việc sử dụng khay ra, giúp sắp xếp và ưu tiên các nhiệm vụ cho giai đoạn tiếp theo trong quy trình làm việc. Mặc dù các văn phòng hiện đại đã chuyển sang quy trình làm việc kỹ thuật số, nhưng khái niệm khay ra vẫn có liên quan như một vị trí vật lý để quản lý các tài liệu giấy hoặc đóng vai trò là nơi lưu trữ các tệp kỹ thuật số đã sẵn sàng để xem xét, in hoặc gửi đi.

namespace
Ví dụ:
  • The printer's out tray contained a stack of freshly printed reports.

    Khay giấy ra của máy in chứa một chồng báo cáo mới in.

  • After I hit the print button, the document immediately slid onto the out tray.

    Sau khi tôi nhấn nút in, tài liệu ngay lập tức trượt vào khay giấy ra.

  • The student quickly grabbed the assignment from the out tray and rushed out of the classroom.

    Cậu học sinh nhanh chóng lấy bài tập từ khay và chạy ra khỏi lớp.

  • The out tray overflowed with multiple copies of the presentation slides.

    Khay đựng giấy ra tràn ngập nhiều bản sao của các trang trình bày.

  • The barista handed me my steaming hot latte along with the printout from my phone on the out tray.

    Người pha chế đưa cho tôi cốc latte nóng hổi cùng với bản in từ điện thoại của tôi trên khay đựng.

  • The lab technician watched as the test results emerged from the machines and landed on the out tray.

    Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm theo dõi kết quả xét nghiệm xuất hiện từ máy và nằm trên khay đựng.

  • The receptionist signed for the package and placed it on the out tray, ready for pickup.

    Nhân viên lễ tân đã ký nhận gói hàng và đặt nó lên khay để sẵn sàng nhận hàng.

  • The busy HR department relied heavily on the speedy out tray for distributing job applications to the appropriate managers.

    Phòng nhân sự bận rộn phụ thuộc rất nhiều vào khay đựng hồ sơ nhanh chóng để phân phối đơn xin việc đến những người quản lý phù hợp.

  • The chef carefully arranged the perfectly cooked dishes on the out tray for service.

    Đầu bếp cẩn thận sắp xếp những món ăn đã nấu chín hoàn hảo lên khay để phục vụ.

  • The medical equipment shipped with clear instructions on how to safely dispose of any used materials through the out tray.

    Thiết bị y tế được vận chuyển kèm theo hướng dẫn rõ ràng về cách thải bỏ an toàn mọi vật liệu đã qua sử dụng thông qua khay đựng bên ngoài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches