Định nghĩa của từ app tray

app traynoun

khay ứng dụng

/ˈæp treɪ//ˈæp treɪ/

Thuật ngữ "app tray" tương đối mới trong ngành công nghệ, đặc biệt là trong bối cảnh điện thoại thông minh và máy tính bảng. Khay ứng dụng, còn được gọi là ngăn kéo ứng dụng, là một tính năng cho phép người dùng sắp xếp và truy cập các ứng dụng đã tải xuống của họ ở một vị trí thuận tiện và tập trung. Lần đầu tiên nó xuất hiện trên các thiết bị Android đời đầu do thiết kế giao diện người dùng linh hoạt của hệ điều hành. Khi kích thước màn hình điện thoại thông minh ngày càng lớn và có nhiều ứng dụng hơn, nhu cầu về một hệ thống quản lý ứng dụng có tổ chức và hiệu quả ngày càng trở nên quan trọng. Khay ứng dụng giải quyết vấn đề này bằng cách cung cấp một vị trí trung tâm mà người dùng có thể dễ dàng tìm kiếm và khởi chạy các ứng dụng mong muốn của họ, thay vì làm lộn xộn màn hình chính của họ bằng các biểu tượng. Chúng thường được truy cập bằng cách vuốt lên hoặc xuống từ dưới cùng của màn hình hoặc bằng cách chạm vào một nút hoặc biểu tượng chuyên dụng. Nhìn chung, khay ứng dụng đã trở thành một tính năng quan trọng đối với người dùng thiết bị di động, đơn giản hóa nhu cầu quản lý ứng dụng của họ và cải thiện trải nghiệm điện thoại thông minh tổng thể.

namespace
Ví dụ:
  • The user quickly accessed their favorite apps by swiping up from the bottom of the screen to open the app tray.

    Người dùng có thể nhanh chóng truy cập các ứng dụng yêu thích bằng cách vuốt lên từ cuối màn hình để mở khay ứng dụng.

  • The app tray on my smartphone is filled with a variety of useful apps, ranging from social media platforms to productivity tools.

    Khay ứng dụng trên điện thoại thông minh của tôi chứa đầy đủ các ứng dụng hữu ích, từ nền tảng mạng xã hội đến các công cụ năng suất.

  • After a software update, the layout and organization of the app tray changed, making it easier to find the apps I use most frequently.

    Sau khi cập nhật phần mềm, bố cục và cách sắp xếp khay ứng dụng đã thay đổi, giúp tôi dễ dàng tìm thấy những ứng dụng tôi sử dụng thường xuyên nhất.

  • I accidentally deleted an app from my app tray, but thankfully, I was able to restore it from the device's backup.

    Tôi vô tình xóa một ứng dụng khỏi khay ứng dụng, nhưng may mắn thay, tôi có thể khôi phục ứng dụng đó từ bản sao lưu của thiết bị.

  • The app tray on my smartwatch is simple and streamlined, with only a select few essential apps that are frequently used.

    Khay ứng dụng trên đồng hồ thông minh của tôi đơn giản và hợp lý, chỉ có một số ít ứng dụng thiết yếu được sử dụng thường xuyên.

  • The app tray on my tablet is categorized by function, with all the gaming apps neatly tucked away in their own section.

    Khay ứng dụng trên máy tính bảng của tôi được phân loại theo chức năng, với tất cả các ứng dụng chơi game được xếp gọn gàng trong mục riêng của chúng.

  • To free up some space on my app tray, I decided to uninstall a few unused apps that were cluttering up the screen.

    Để giải phóng không gian trên khay ứng dụng, tôi quyết định gỡ cài đặt một số ứng dụng không sử dụng đang chiếm nhiều diện tích trên màn hình.

  • Thanks to the latest software update, my app tray now features a search bar that makes it simple to find the apps I need quickly.

    Nhờ bản cập nhật phần mềm mới nhất, khay ứng dụng của tôi hiện có thanh tìm kiếm giúp tôi dễ dàng tìm thấy ứng dụng cần thiết một cách nhanh chóng.

  • The game developer released an update that added their icon to my app tray, making it more convenient to access their latest release.

    Nhà phát triển trò chơi đã phát hành bản cập nhật thêm biểu tượng của họ vào khay ứng dụng, giúp tôi truy cập bản phát hành mới nhất của họ thuận tiện hơn.

  • Some of my apps automatically add shortcuts to the home screen, but I prefer to keep the app tray as my primary interface for managing my apps.

    Một số ứng dụng của tôi tự động thêm phím tắt vào màn hình chính, nhưng tôi thích giữ khay ứng dụng làm giao diện chính để quản lý các ứng dụng của mình.