Định nghĩa của từ atone

atoneverb

chuộc lỗi

/əˈtəʊn//əˈtəʊn/

Từ "atone" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "at" có nghĩa là "to" và "one" có nghĩa là "one" hoặc "original". Ban đầu, từ "atone" có nghĩa là "hòa giải" hoặc "sửa chữa". Trong thần học Cơ đốc, từ này mang một ý nghĩa mới, đặc biệt là trong bối cảnh tội lỗi và sự cứu chuộc. Ý tưởng là một cá nhân có thể chuộc tội lỗi của mình bằng cách sửa chữa thông qua cầu nguyện, xưng tội và làm việc thiện. Khái niệm này chịu ảnh hưởng nặng nề từ truyền thống Do Thái, trong đó khái niệm "flagellation" đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuộc tội. Vào thế kỷ 14, Chaucer đã sử dụng từ "atone" để mô tả ý tưởng đền bù cho những sai lầm trong quá khứ. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, thường để truyền đạt ý tưởng làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn hoặc tìm kiếm sự tha thứ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningchuộc (lỗi)

exampleto atone for a fault: chuộc lỗi

type ngoại động từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải

exampleto atone for a fault: chuộc lỗi

namespace
Ví dụ:
  • After realizing the extent of the harm he had caused, the man could no longer live with himself and dedicated himself to atoning for his past mistakes.

    Sau khi nhận ra mức độ tổn hại mà mình đã gây ra, người đàn ông không thể sống yên ổn được nữa và quyết tâm chuộc lại lỗi lầm trong quá khứ.

  • The prisoner knew that true redemption could only come from atoning for his wrongdoings and working hard to make things right.

    Người tù biết rằng sự cứu rỗi thực sự chỉ có thể đến từ việc chuộc lại lỗi lầm của mình và nỗ lực làm mọi việc đúng đắn.

  • Despite having served his sentence, the accused felt an overwhelming sense of guilt and spent years atoning for the terrible crime he had committed.

    Mặc dù đã chấp hành xong bản án, bị cáo vẫn cảm thấy vô cùng tội lỗi và mất nhiều năm để chuộc lại tội ác khủng khiếp mà mình đã gây ra.

  • Many people believe that apologizing and making amends is the only true way to atone for one's actions.

    Nhiều người tin rằng xin lỗi và sửa chữa lỗi lầm là cách duy nhất thực sự để chuộc lại lỗi lầm của mình.

  • Her conscience would never let her rest until she carried out some form of penance to atone for the injury she had inflicted upon others.

    Lương tâm của cô không bao giờ để cô yên cho đến khi cô thực hiện một hình thức sám hối nào đó để chuộc lại tổn thương mà cô đã gây ra cho người khác.

  • In a world where forgiveness is often hard to come by, atonement is considered the only path to true reconciliation.

    Trong một thế giới mà sự tha thứ thường khó có được, sự chuộc tội được coi là con đường duy nhất dẫn đến sự hòa giải thực sự.

  • Some individuals go to great lengths to atone for their past deeds, such as undertaking self-flagellation as a form of penance.

    Một số cá nhân phải làm mọi cách để chuộc lại lỗi lầm trong quá khứ, chẳng hạn như tự đánh đòn như một hình thức sám hối.

  • The criminal's atonement was not wrought solely through repentance but in genuine attempts to reform himself and distance himself from his former mistakes.

    Sự chuộc tội của tên tội phạm không chỉ được thực hiện thông qua sự ăn năn mà còn thông qua những nỗ lực chân thành để cải tạo bản thân và tránh xa những sai lầm trước đây.

  • Atonement, as much as it is a tool for spiritual redemption, can also help restore trust and relationship between those who have wronged others.

    Sự chuộc tội, ngoài việc là công cụ cứu chuộc về mặt tinh thần, còn có thể giúp khôi phục lòng tin và mối quan hệ giữa những người đã làm sai với người khác.

  • Though the damage had been done, the decision to atone and seek forgiveness for past offenses was the first and most crucial step to regaining one's reputation and integrity.

    Mặc dù thiệt hại đã xảy ra, quyết định chuộc lỗi và tìm kiếm sự tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ là bước đầu tiên và quan trọng nhất để lấy lại danh tiếng và sự chính trực của một người.