Định nghĩa của từ traduce

traduceverb

dịch

/trəˈdjuːs//trəˈduːs/

Từ "traduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "traducere," có nghĩa là "mang qua" hoặc "mang qua". Trong tiếng Latin, "traducere" là sự kết hợp của "trans", nghĩa là "qua" và "ducere", nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "mang đến". Trong tiếng Anh, động từ "traduce" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ "làm mất uy tín hoặc nói xấu ai đó". Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm ý tưởng truyền bá thông tin sai lệch hoặc không chính xác về ai đó với mục đích làm tổn hại đến danh tiếng của họ. Ngày nay, "traduce" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học để mô tả hành động phỉ báng hoặc vu khống ai đó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvu khống; nói xấu; phỉ báng

namespace
Ví dụ:
  • The opposition party accused the government of traducing their character by spreading false and defamatory statements about their leaders.

    Đảng đối lập cáo buộc chính phủ bôi nhọ danh dự của họ bằng cách phát tán những tuyên bố sai sự thật và phỉ báng về các nhà lãnh đạo của họ.

  • The journalist's journalistic integrity was compromised when she was caught traducing a source in an article.

    Tính chính trực trong nghề báo của nhà báo đã bị xâm phạm khi cô bị phát hiện nói sai nguồn tin trong một bài báo.

  • In his testimony, the witness denied traducing anyone's reputation or character during the trial.

    Trong lời khai của mình, nhân chứng phủ nhận việc bôi nhọ danh tiếng hoặc nhân cách của bất kỳ ai trong phiên tòa.

  • The company's reputation was traduced by a rival business who published false and malicious accusations against them.

    Danh tiếng của công ty bị hủy hoại do một doanh nghiệp đối thủ đã đăng tải những lời cáo buộc sai sự thật và ác ý chống lại họ.

  • The critics of the new book accused the author of traducing the historical facts in order to create a sensational story.

    Những người chỉ trích cuốn sách mới cáo buộc tác giả đã xuyên tạc sự thật lịch sử để tạo ra một câu chuyện giật gân.

  • The slanderous allegations traduced the innocent person's name and lost them their job.

    Những lời cáo buộc vu khống đã bôi nhọ tên tuổi của người vô tội và khiến họ mất việc.

  • The writer's article traduced the reputation of the politician, who was quick to sue for defamation.

    Bài viết của tác giả đã bôi nhọ danh tiếng của chính trị gia, người đã nhanh chóng kiện ông tội phỉ báng.

  • Being accused of traducing someone's character was a serious blow to the lawyer's career and reputation.

    Việc bị buộc tội bôi nhọ danh dự của người khác là một đòn nghiêm trọng đối với sự nghiệp và danh tiếng của luật sư.

  • The editor's decision to print the shocking article that traduced the celebrity's image attracted fierce criticism from the public.

    Quyết định của biên tập viên khi in bài viết gây sốc, bôi nhọ hình ảnh của người nổi tiếng đã thu hút sự chỉ trích dữ dội từ công chúng.

  • In order to protect their reputation, the model threatened legal action against the paper that traduced their name with false allegations of misconduct.

    Để bảo vệ danh tiếng của mình, người mẫu này đã đe dọa sẽ có hành động pháp lý chống lại tờ báo đã bôi nhọ tên tuổi của họ bằng những cáo buộc sai sự thật về hành vi sai trái.