Định nghĩa của từ trading post

trading postnoun

trạm giao dịch

/ˈtreɪdɪŋ pəʊst//ˈtreɪdɪŋ pəʊst/

Thuật ngữ "trading post" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 khi những nhà thám hiểm và người định cư châu Âu gặp gỡ những người bản địa ở châu Mỹ. Những trạm này, được gọi là factorías trong tiếng Tây Ban Nha và comptoirs trong tiếng Pháp, được thành lập như những tiền đồn thương mại để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại giữa người châu Âu và người bản địa. Từ "trading" dùng để chỉ hành vi mua bán hàng hóa, trong khi "post" biểu thị một địa điểm hoặc vị trí. Do đó, trạm giao dịch là một địa điểm được chỉ định, nơi hàng hóa được trao đổi giữa các thương nhân từ các nền văn hóa hoặc khu vực khác nhau. Ở Bắc Mỹ, các trạm giao dịch đóng vai trò là cầu nối quan trọng giữa các cường quốc châu Âu như Anh, Pháp, Tây Ban Nha và Nga với các cộng đồng bản địa. Trạm giao dịch đầu tiên của châu Âu ở Bắc Mỹ có thể là phái bộ Dòng Tên được gọi là Saint-Louis de Granada, nằm ở phía nam Louisiana vào đầu những năm 1700. Hoạt động buôn bán lông thú nói riêng là động lực quan trọng thúc đẩy việc thành lập và mở rộng các trạm giao dịch ở Bắc Mỹ. Các thương nhân châu Âu trao đổi những thứ xa xỉ như vải, súng, dao và hạt cườm để lấy lông thú như da hải ly, rái cá và bò rừng bison. Những bộ lông thú này sau đó được vận chuyển trở lại châu Âu để bán, góp phần vào sự phát triển của hoạt động buôn bán lông thú xuyên Đại Tây Dương. Tóm lại, trạm giao dịch là một thuật ngữ của thế giới cũ được sử dụng để mô tả một địa điểm vật lý nơi hàng hóa và tài nguyên được trao đổi giữa những người và nền văn hóa khác nhau. Khái niệm này bắt nguồn sâu sắc từ chủ nghĩa thực dân, thương mại và thám hiểm, làm nổi bật mối quan hệ phức tạp giữa người bản địa và các cường quốc châu Âu ở Bắc Mỹ và xa hơn nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The mountain men traded their furs at the bustling trading post on the outskirts of the wilderness for much-needed supplies.

    Những người đàn ông miền núi trao đổi lông thú của họ tại trạm giao dịch nhộn nhịp ở ngoại ô vùng hoang dã để lấy những nhu yếu phẩm cần thiết.

  • The Native American tribe had a thriving trading post in the center of their village, selling handwoven baskets and intricate beadwork to nearby settlers.

    Bộ tộc người Mỹ bản địa có một trạm giao dịch thịnh vượng ở trung tâm ngôi làng của họ, bán những chiếc giỏ đan thủ công và đồ trang sức bằng hạt cườm tinh xảo cho những người định cư gần đó.

  • In the medieval era, traveling merchants would gather at the trading post in the town square to barter their wares for goods from other lands.

    Vào thời trung cổ, các thương gia du lịch sẽ tập trung tại trạm giao dịch ở quảng trường thị trấn để trao đổi hàng hóa của họ lấy hàng hóa từ các vùng đất khác.

  • The frontier town had a dusty trading post with a gun-toting sheriff who kept peace among the roughnecks and outlaws.

    Thị trấn biên giới có một trạm giao dịch bụi bặm với một cảnh sát trưởng mang súng, người giữ gìn hòa bình giữa những kẻ côn đồ và kẻ sống ngoài vòng pháp luật.

  • The cowboys would lasso their cattle and ride them into the nearby trading post to sell them to the highest bidder.

    Những chàng cao bồi sẽ trói gia súc của mình lại và cưỡi chúng đến trạm giao dịch gần đó để bán cho người trả giá cao nhất.

  • The Old West was a time when the trading post was the center of commerce and communication in the vast expanse of the frontier.

    Miền Tây Cũ là thời kỳ mà các trạm giao dịch là trung tâm thương mại và giao tiếp trên vùng biên giới rộng lớn.

  • Today, in remote regions, the trading post still serves as a crucial hub for local communities, providing them with essential supplies and a way to connect with the outside world.

    Ngày nay, ở những vùng xa xôi, trạm giao dịch vẫn đóng vai trò là trung tâm quan trọng cho cộng đồng địa phương, cung cấp cho họ nhu yếu phẩm thiết yếu và là cách để kết nối với thế giới bên ngoài.

  • The withered trading post on the forgotten road stood as a poignant reminder of a bygone era, a ghost of its former self.

    Trạm giao dịch héo úa trên con đường bị lãng quên vẫn đứng đó như một lời nhắc nhở đau đớn về một thời đã qua, một bóng ma của chính nó trước đây.

  • The explorers navigating the Amazon rainforest were meticulously guided by the indigenous tribes' trading posts along the riverbed, learning about the local flora and fauna.

    Các nhà thám hiểm đi qua rừng mưa nhiệt đới Amazon được các trạm giao dịch của bộ lạc bản địa dọc theo lòng sông hướng dẫn tỉ mỉ, tìm hiểu về hệ thực vật và động vật địa phương.

  • In the barren desert, the isolated trading post was a refuge for weary travelers, offering them food, water, and shelter amidst relentless sandstorms.

    Trong sa mạc cằn cỗi, trạm giao dịch biệt lập là nơi trú ẩn cho những lữ khách mệt mỏi, cung cấp cho họ thức ăn, nước uống và nơi trú ẩn giữa những cơn bão cát dai dẳng.