danh từ
(quân sự) tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
Tiền đồn
/ˈaʊtpəʊst//ˈaʊtpəʊst/Từ "outpost" có một lịch sử hấp dẫn, bắt nguồn từ thế kỷ 16. Đây là sự kết hợp của hai từ: "out" và "post". "Out" biểu thị khoảng cách hoặc sự tách biệt, trong khi "post" ban đầu ám chỉ một đồn quân sự hoặc vị trí mà binh lính đồn trú. Ban đầu, "outpost" mô tả một vị trí nằm ngoài lực lượng chính của quân đội, cung cấp một vị trí tiên tiến để quan sát hoặc phòng thủ. Theo thời gian, nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ địa điểm hoặc cơ sở nào nằm ở rìa lãnh thổ hoặc khu vực ảnh hưởng. Ngày nay, chúng ta sử dụng "outpost" để mô tả một địa điểm xa xôi, thường có sự hiện diện hoặc cơ sở nhỏ.
danh từ
(quân sự) tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới
a small military camp away from the main army, used for watching an enemy’s movements, etc.
một doanh trại quân sự nhỏ cách xa quân đội chính, dùng để theo dõi hành động của kẻ thù, v.v.
Ngôi nhà gỗ trên núi xa xôi này từng là tiền đồn quan trọng của lực lượng kiểm lâm trong mùa săn bắn.
Tiền đồn quân sự trong sa mạc là tuyến phòng thủ cuối cùng chống lại sự xâm nhập của kẻ thù.
Sâu trong rừng nhiệt đới Amazon, các nhà nghiên cứu đã thiết lập một tiền đồn tạm thời làm căn cứ hoạt động của họ.
Thị trấn khai thác mỏ bị bỏ hoang giữa vùng hoang dã giờ chỉ còn là một tiền đồn đổ nát, bị bỏ hoang bởi tất cả mọi người, ngoại trừ những thợ săn kho báu dũng cảm nhất.
Ngọn hải đăng trên bờ biển đá là một tiền đồn cô đơn, canh chừng vùng nước nguy hiểm để phát hiện tàu thuyền đi qua.
a small town or group of buildings in a lonely part of a country
một thị trấn nhỏ hoặc một nhóm các tòa nhà ở một vùng hẻo lánh của một đất nước
một tiền đồn xa xôi
tiền đồn cuối cùng của nền văn minh