Định nghĩa của từ emporium

emporiumnoun

cửa hàng

/emˈpɔːriəm//emˈpɔːriəm/

Từ "emporium" bắt nguồn từ hai từ tiếng Latin: "emporius" có nghĩa là "trading" hoặc "selling" và "mensa" có nghĩa là "table" hoặc "quầy". Ở La Mã cổ đại, từ "emporium" được dùng để mô tả một tòa nhà công cộng được sử dụng làm chợ hoặc trạm giao dịch. Ở La Mã cổ đại, từ "emporium" được hình thành từ tiền tố tiếng Latin "emporius" có nghĩa là "trading" hoặc "selling" và danh từ tiếng Latin "mensa" có nghĩa là "table" hoặc "quầy". Từ tiếng Latin "emporius" được dùng để mô tả một người tham gia vào hoạt động buôn bán hoặc bán hàng hóa, trong khi danh từ tiếng Latin "mensa" được dùng để mô tả một cái bàn hoặc quầy hàng. Trong tiếng Anh, từ "emporium" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi đó nó được dùng để mô tả một tòa nhà công cộng được sử dụng làm chợ hoặc trạm giao dịch. Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bán lẻ và thương mại, để mô tả một tòa nhà công cộng được sử dụng làm chợ hoặc trạm giao dịch. Trong bán lẻ và thương mại, từ "emporium" được dùng để mô tả một tòa nhà công cộng được sử dụng làm chợ hoặc trạm giao dịch. Emporium thường được tìm thấy trong các trung tâm mua sắm, sân bay và các tòa nhà công cộng khác, và được sử dụng để cung cấp một vị trí thuận tiện cho mọi người mua và bán hàng hóa. Tóm lại, từ "emporium" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "emporius" có nghĩa là "trading" hoặc "selling" và "mensa" có nghĩa là "table" hoặc "quầy thanh toán". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm bán lẻ và thương mại, để mô tả một tòa nhà công cộng được sử dụng làm chợ hoặc trạm giao dịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnơi buôn bán, chợ

meaning(thông tục) cửa hàng lớn

namespace

a large shop

một cửa hàng lớn

Ví dụ:
  • The bustling city center was filled with Victorian-era shops and arcades, the grandest of which was the sprawling department store empire known as the Emporium.

    Trung tâm thành phố nhộn nhịp có rất nhiều cửa hàng và khu mua sắm từ thời Victoria, trong đó lớn nhất là chuỗi cửa hàng bách hóa rộng lớn được gọi là Emporium.

  • The Emporium was a shopper's paradise, with numerous floors dedicated to every imaginable luxury item, from bespoke suits and hats to the finest trinkets and curiosities from around the world.

    Emporium là thiên đường của những người mua sắm, với nhiều tầng dành riêng cho mọi mặt hàng xa xỉ có thể tưởng tượng được, từ những bộ vest và mũ được thiết kế riêng cho đến những món đồ trang sức và đồ lưu niệm đẹp nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới.

  • In the era before online shopping, the Emporium was the go-to destination for locals and travelers alike, with crowds of people pushing and shoving their way through the blissfully chaotic store.

    Vào thời đại trước khi có mua sắm trực tuyến, Emporium là điểm đến của cả người dân địa phương và khách du lịch, với cảnh tượng đám đông chen chúc nhau đi qua cửa hàng hỗn loạn này.

  • "I've lost my husband in the Emporium!" exclaimed Mrs. Henderson, frantically waving her handkerchief as she searched the sea of faces around her.

    "Tôi đã lạc mất chồng mình ở Emporium!" Bà Henderson thốt lên, vừa hoảng loạn vẫy chiếc khăn tay vừa tìm kiếm giữa biển người xung quanh.

  • The Emporium's glittering chandeliers and opulent furnishings left visitors in a state of awe, converting them from casual browsers into serious shoppers.

    Những chiếc đèn chùm lấp lánh và đồ nội thất xa hoa của Emporium khiến du khách vô cùng kinh ngạc, biến họ từ những người chỉ ghé thăm thông thường thành những người mua sắm nghiêm túc.

a shop that sells a particular type of goods

một cửa hàng bán một loại hàng hóa cụ thể

Ví dụ:
  • an arts and crafts emporium

    một cửa hàng nghệ thuật và thủ công

Từ, cụm từ liên quan