Định nghĩa của từ topcoat

topcoatnoun

Topcoat

/ˈtɒpkəʊt//ˈtɑːpkəʊt/

Từ "topcoat" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 như một sự kết hợp của hai từ: "top" và "coat". "Top" ám chỉ vị trí của trang phục như một lớp ngoài được mặc bên ngoài các loại quần áo khác, trong khi "coat" chỉ đơn giản là mô tả loại trang phục. Lần sử dụng sớm nhất được ghi chép của thuật ngữ "topcoat" là từ năm 1892, phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của phong cách áo khoác ngoài này. Tính đơn giản và bản chất mô tả của từ này đã góp phần vào việc áp dụng rộng rãi và sử dụng lâu dài của nó.

namespace

the last layer of paint put on a surface

lớp sơn cuối cùng phủ lên bề mặt

Ví dụ:
  • Application of a clear topcoat will protect the newly painted furniture from scratches and dust.

    Việc phủ một lớp sơn phủ trong suốt sẽ bảo vệ đồ nội thất mới sơn khỏi trầy xước và bụi bẩn.

  • The car's factory finish has been preserved by applying a high-quality topcoat.

    Lớp sơn hoàn thiện của xe được giữ nguyên nhờ lớp sơn phủ chất lượng cao.

  • The metallic silver topcoat gives the car a sleek and stylish appearance.

    Lớp sơn phủ màu bạc ánh kim mang lại cho chiếc xe vẻ ngoài bóng bẩy và phong cách.

  • The vinyl flooring was sealed with a durable topcoat to prevent wear and tear.

    Sàn vinyl được phủ một lớp sơn phủ bền chắc để chống hao mòn.

  • The glossy topcoat makes the wooden furniture look brand new.

    Lớp sơn phủ bóng làm cho đồ nội thất bằng gỗ trông như mới.

Từ, cụm từ liên quan

an overcoat

một áo khoác