Định nghĩa của từ barge

bargenoun

Sà lan

/bɑːdʒ//bɑːrdʒ/

Từ "barge" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "barge", dùng để chỉ một loại thuyền hoặc tàu. Thuật ngữ này được cho là đã được mượn từ tiếng Latin "barga", có nghĩa là "thuyền đáy phẳng". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "barge" dùng để chỉ một loại thuyền lớn, đáy phẳng dùng để vận chuyển hàng hóa hoặc người. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao gồm các loại tàu đáy phẳng khác, chẳng hạn như xà lan kéo được dùng để vận chuyển hàng hóa nặng dọc theo kênh đào hoặc sông. Ngày nay, từ "barge" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả nhiều loại thuyền đáy phẳng khác nhau, bao gồm tàu ​​du ngoạn và tàu làm việc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsà lan

meaningxuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến)

meaningthuyền rỗng

type nội động từ

meaningbarge in xâm nhập, đột nhập

meaningbarge into (against) xô phải, va phải

namespace
Ví dụ:
  • The cargo ship couldn't navigate through the narrow canal and had to slowly barge its way through.

    Tàu chở hàng không thể di chuyển qua kênh đào hẹp này và phải từ từ sà lan để đi qua.

  • The barge carrying crude oil was stuck in the middle of the river due to strong currents.

    Chiếc xà lan chở dầu thô bị kẹt giữa sông do dòng nước chảy mạnh.

  • The barge was loaded with hundreds of tons of construction materials and was being towed to its destination.

    Chiếc xà lan chở hàng trăm tấn vật liệu xây dựng và đang được kéo đến đích.

  • The barge ferrying tourists across the river caught fire, causing chaos and panic among the passengers.

    Chiếc xà lan chở khách du lịch qua sông đã bốc cháy, gây ra sự hỗn loạn và hoảng loạn cho hành khách.

  • The barge carrying disposable waste was sinkingly low in the water due to the incessant rain.

    Chiếc xà lan chở rác thải dùng một lần chìm sâu trong nước do mưa liên tục.

  • The barge pulled into the dock after a lengthy journey across the sea.

    Chiếc xà lan cập vào bến sau một hành trình dài trên biển.

  • The barge was manually pushed into the dry dock for routine maintenance and repairs.

    Sà lan được đẩy thủ công vào ụ tàu để bảo dưỡng và sửa chữa thường xuyên.

  • The barge moored alongside the quay had to wait for the tide to recede before it could leave.

    Chiếc xà lan neo đậu dọc theo bến tàu phải đợi thủy triều rút mới có thể rời đi.

  • The barge, filled to the brim with jagged rocks, was destined to be sunk in the bay as part of a man-made reef.

    Chiếc xà lan chất đầy đá nhọn, dự kiến ​​sẽ bị đánh chìm trong vịnh như một phần của rạn san hô nhân tạo.

  • The barge carrying the dozen containers of medical supplies sailed calmly through the winding waterways, hoping to reach its destination soon.

    Chiếc xà lan chở hàng chục container vật tư y tế lướt nhẹ qua những tuyến đường thủy quanh co, hy vọng sớm đến đích.