Định nghĩa của từ toiletries

toiletriesnoun

đồ vệ sinh cá nhân

/ˈtɔɪlətriz//ˈtɔɪlətriz/

Từ "toiletries" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào những năm 1880. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp "toilette", được dùng để mô tả quá trình mặc quần áo và chải chuốt bản thân. Trong tiếng Pháp, từ toilette dùng để chỉ cụ thể bàn vệ sinh của phụ nữ, một món đồ nội thất chứa nhiều vật dụng mỹ phẩm khác nhau. Khi từ này được người Anh sử dụng, nó trở thành "toilette" trong một thời gian, nhưng cuối cùng đã phát triển thành "toiletries," một phần do ảnh hưởng của động từ "toilet", vốn đã được dùng để mô tả việc đi vệ sinh hoặc sử dụng nhà vệ sinh. Thuật ngữ "toiletries" ban đầu dùng để chỉ các sản phẩm mỹ phẩm, chẳng hạn như xà phòng, phấn rôm và nước hoa, được sử dụng trong nghi lễ vệ sinh hoặc nghi lễ mặc quần áo. Sau đó, nó được mở rộng để bao gồm các vật dụng vệ sinh cá nhân khác, chẳng hạn như kem đánh răng, bàn chải đánh răng và chất khử mùi. Theo thời gian, ý nghĩa của "toiletries" đã trở nên tổng quát hơn, bao gồm bất kỳ vật dụng nào dùng để chải chuốt hoặc vệ sinh cá nhân, cho dù chúng có được để trong phòng tắm hay không.

Tóm Tắt

typedanh từ, pl

meaningcác vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )

namespace
Ví dụ:
  • She packed her favorite toiletries, including shampoo, conditioner, body wash, and a toothbrush, for her weekend getaway.

    Cô ấy đã chuẩn bị những đồ dùng vệ sinh cá nhân yêu thích của mình, bao gồm dầu gội, dầu xả, sữa tắm và bàn chải đánh răng cho chuyến đi cuối tuần.

  • After a long day at work, he rushed to the bathroom to grab his essential toiletries, such as deodorant, razor, and facial moisturizer.

    Sau một ngày dài làm việc, anh vội vã chạy vào phòng tắm để lấy đồ vệ sinh cá nhân cần thiết như lăn khử mùi, dao cạo râu và kem dưỡng ẩm cho da mặt.

  • The hotel provided a variety of toiletries, including shower gel, lotion, and mouthwash, in the guest bathroom.

    Khách sạn cung cấp nhiều đồ dùng vệ sinh cá nhân, bao gồm sữa tắm, kem dưỡng da và nước súc miệng trong phòng tắm cho khách.

  • She forgot to bring her toiletries bag on the road trip, so she had to purchase new toothpaste, soap, and other necessary items.

    Cô ấy quên mang theo túi đựng đồ vệ sinh cá nhân khi đi đường nên phải mua kem đánh răng, xà phòng và những vật dụng cần thiết khác.

  • The travel inflatable bag he bought is perfect for storing all his toiletries when he's on the move.

    Chiếc túi du lịch bơm hơi mà anh ấy mua rất lý tưởng để đựng tất cả đồ vệ sinh cá nhân khi di chuyển.

  • He swears by his homemade natural toiletries, such as a sugar scrub, coconut oil moisturizer, and homemade toothpaste.

    Anh ấy tin dùng các đồ vệ sinh cá nhân tự nhiên tại nhà như tẩy tế bào chết bằng đường, kem dưỡng ẩm bằng dầu dừa và kem đánh răng tự làm.

  • Before her evening out, she put on her makeup, brushed her teeth, and applied a face mask with her favorite face cream—all part of her daily toiletries routine.

    Trước khi ra ngoài vào buổi tối, cô trang điểm, đánh răng và đắp mặt nạ bằng loại kem dưỡng da yêu thích của mình - tất cả đều là một phần trong thói quen vệ sinh cá nhân hàng ngày của cô.

  • After a relaxing bath, she dried off and applied her favorite body lotion and perfume.

    Sau khi tắm thư giãn, cô lau khô người và thoa loại kem dưỡng da và nước hoa yêu thích của mình.

  • The spa offered a selection of luxurious toiletries, like hand creams, body scrubs, and bath salts in their treatment rooms.

    Spa cung cấp nhiều đồ dùng vệ sinh cá nhân sang trọng như kem dưỡng da tay, kem tẩy tế bào chết và muối tắm trong phòng trị liệu.

  • She stockpiled her hotel room with her favorite toiletries ahead of time, ensuring a comfortable stay when traveling.

    Cô ấy đã dự trữ trước những đồ dùng vệ sinh cá nhân yêu thích trong phòng khách sạn, đảm bảo có một kỳ nghỉ thoải mái khi đi du lịch.