Định nghĩa của từ conditioner

conditionernoun

điều hòa

/kənˈdɪʃənə(r)//kənˈdɪʃənər/

Từ "conditioner" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20. Vào thời điểm đó, mọi người sử dụng xà phòng để làm sạch tóc, thường khiến tóc khô và giòn. Để khắc phục tình trạng này, các thợ làm tóc đã phát triển một phương pháp điều trị đặc biệt sử dụng dầu, huyết thanh và các thành phần khác để dưỡng ẩm và bảo vệ tóc. Phương pháp điều trị này được gọi là "hair conditioner." Thuật ngữ "conditioner" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1920 tại Hoa Kỳ. Nó bắt nguồn từ "condition", có nghĩa là chuẩn bị hoặc làm sẵn sàng, và "er", hậu tố chỉ một người hoặc một vật thực hiện một chức năng cụ thể. Vào những năm 1960, dầu xả tóc đã trở thành một sản phẩm tiêu chuẩn trong ngành làm đẹp và được sử dụng rộng rãi. Ngày nay, dầu xả tóc là một phần thiết yếu trong nhiều quy trình chăm sóc tóc, giúp giữ cho tóc khỏe mạnh, bóng mượt và dễ vào nếp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) air

meaningngười thử, người kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)

namespace
Ví dụ:
  • After using the hydrating shampoo, she applied a rich conditioner to her hair to ensure it remained soft and smooth.

    Sau khi sử dụng dầu gội dưỡng ẩm, cô ấy thoa dầu xả dưỡng ẩm lên tóc để đảm bảo tóc luôn mềm mại và mượt mà.

  • The hairdresser recommended using a leave-in conditioner to add extra protection and fight frizz.

    Thợ làm tóc khuyên bạn nên sử dụng dầu xả không cần xả để tăng thêm khả năng bảo vệ và chống xơ rối.

  • The clarifying conditioner thoroughly cleansed and detangled her fine hair.

    Dầu xả làm sạch sâu và gỡ rối mái tóc mỏng của cô.

  • She followed her weekly hair treatment with a deep conditioner to repair any damage and promote healthy growth.

    Cô thực hiện liệu trình chăm sóc tóc hàng tuần bằng cách dùng dầu xả chuyên sâu để phục hồi tóc hư tổn và thúc đẩy tóc phát triển khỏe mạnh.

  • Due to the dry climate, she used a thick, intense conditioner to combat the lack of moisture in her hair.

    Do khí hậu khô, cô ấy đã sử dụng một loại dầu xả đặc và mạnh để khắc phục tình trạng thiếu độ ẩm trên tóc.

  • The conditioner's sulfate-free formula helped nourish her colored hair without causing fading.

    Công thức không chứa sunfat của dầu xả giúp nuôi dưỡng mái tóc nhuộm của cô mà không làm phai màu tóc.

  • The lightweight conditioner was perfect for those with oily hair, as it provided hydration without leaving a greasy residue.

    Dầu xả nhẹ này hoàn hảo cho những người có mái tóc dầu vì nó cung cấp độ ẩm mà không để lại cặn nhờn.

  • The overnight hair mask was applied once a week after shampooing, to intensely hydrate and restore damaged hair.

    Mặt nạ tóc qua đêm được sử dụng một lần một tuần sau khi gội đầu để dưỡng ẩm chuyên sâu và phục hồi tóc hư tổn.

  • Thecozy conditioner prevented static and flyaways, making her hair soft and shiny.

    Dầu xả Thecozy giúp ngăn ngừa tĩnh điện và tóc bay, giúp tóc mềm mại và bóng mượt.

  • As part of her morning routine, she applied a protein conditioner to strengthen and fortify her hair against breakage.

    Trong thói quen buổi sáng, cô sử dụng dầu xả protein để tăng cường và bảo vệ tóc khỏi gãy rụng.

Từ, cụm từ liên quan