Định nghĩa của từ timidly

timidlyadverb

một cách rụt rè

/ˈtɪmɪdli//ˈtɪmɪdli/

Từ "timidly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Đây là một trạng từ bắt nguồn từ tiếng Latin "timidus", có nghĩa là "fearful" hoặc "lo lắng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "timor", có nghĩa là "sợ hãi" và hậu tố "-idus", tạo thành một tính từ. Từ "timidly" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và đã trở thành một phần của ngôn ngữ này kể từ đó. Trong những lần sử dụng đầu tiên, "timidly" thường được dùng để mô tả các hành động hoặc hành vi được đặc trưng bởi sự sợ hãi hoặc do dự. Ví dụ, một người có thể được nói là "withdraw timidly" từ một tình huống, cho thấy rằng họ làm như vậy vì họ sợ hãi. Theo thời gian, ý nghĩa của "timidly" đã mở rộng để bao gồm nhiều hàm ý hơn, bao gồm cả cảm giác miễn cưỡng hoặc do dự, thay vì chỉ là sợ hãi. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó trong các từ tiếng Latin "timor" và "-idus" vẫn là minh chứng cho sự tiến hóa của nó từ khái niệm sợ hãi đến cách sử dụng hiện tại.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningrụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi

namespace
Ví dụ:
  • The singer timidly approached the microphone, unsure of whether she should begin singing.

    Nữ ca sĩ rụt rè tiến đến gần micro, không biết liệu mình có nên bắt đầu hát hay không.

  • After being introduced to a group of strangers, the newcomer timidly made his way to a corner of the room.

    Sau khi được giới thiệu với một nhóm người lạ, người mới đến rụt rè bước vào góc phòng.

  • The novice skier slid down the hill timidly, clinging tightly to the ski instructor's arm.

    Người trượt tuyết mới vào nghề trượt xuống đồi một cách rụt rè, bám chặt vào cánh tay của người hướng dẫn trượt tuyết.

  • The shy student timidly raised his hand to ask a question during class.

    Cậu học sinh nhút nhát rụt rè giơ tay đặt câu hỏi trong giờ học.

  • The child timidly reached out to pet the cat, hesitating at the thought of being scratched.

    Đứa trẻ rụt rè đưa tay ra vuốt ve con mèo, ngần ngại khi nghĩ đến việc bị cào.

  • The introverted salesman timidly made his pitch to the potential client, hoping not to come across as too pushy.

    Nhân viên bán hàng hướng nội rụt rè giới thiệu sản phẩm với khách hàng tiềm năng, hy vọng không tỏ ra quá hách dịch.

  • The tourist meandered through the busy market timidly, trying to blend in with the local shoppers.

    Du khách đi loanh quanh trong khu chợ đông đúc một cách rụt rè, cố gắng hòa nhập với những người mua sắm địa phương.

  • The lawyer timidly presented her argument to the judge, knowing the jury's decision rested on swaying his opinion.

    Luật sư rụt rè trình bày lập luận của mình với thẩm phán, biết rằng quyết định của bồi thẩm đoàn phụ thuộc vào việc thay đổi quan điểm của ông.

  • The student timidly stepped onto the stage to deliver her prepared speech, but her voice trembled nervously.

    Cô sinh viên rụt rè bước lên sân khấu để trình bày bài phát biểu đã chuẩn bị sẵn, nhưng giọng nói của cô run rẩy vì lo lắng.

  • The athlete timidly lined up for the starting gun, doubting whether she truly had what it took to win the race.

    Nữ vận động viên rụt rè xếp hàng chờ tiếng súng xuất phát, nghi ngờ liệu mình có thực sự đủ khả năng để giành chiến thắng trong cuộc đua hay không.