Định nghĩa của từ murderously

murderouslyadverb

giết người

/ˈmɜːdərəsli//ˈmɜːrdərəsli/

Từ "murderously" là một trạng từ bắt nguồn từ danh từ "murder". Từ này được dùng để mô tả một hành động được thực hiện theo cách đặc trưng hoặc tương tự như giết người, chẳng hạn như giết chóc hoặc bạo lực. Bản thân từ "murder" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "murdrer", bắt nguồn từ tiếng Latin "mordere", có nghĩa là "cắn" hoặc "nhai". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "mordant", có nghĩa là "có tính chất cắn hoặc đâm". Trạng từ "murderously" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15. Nó thường được dùng để mô tả hành vi bạo lực hoặc tàn bạo, và thường được dùng theo nghĩa bóng để mô tả hành động dữ dội hoặc dữ dội.

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer stalked through the deserted streets, murderously intent on finding his next victim.

    Kẻ giết người hàng loạt rình rập qua những con phố vắng vẻ, với mục đích giết người là tìm kiếm nạn nhân tiếp theo.

  • With a murderous gleam in his eye, the gangster ordered his henchmen to eliminate the witness who could expose their criminal activities.

    Với ánh mắt giết người, tên gangster ra lệnh cho đàn em giết bất cứ nhân chứng nào có thể vạch trần hoạt động tội phạm của chúng.

  • The revengeful husband plotted murderously to avenge his wife's infidelity.

    Người chồng đầy lòng thù hận đã lập mưu giết người để trả thù cho sự không chung thủy của vợ mình.

  • The vengeful ghost showed murderous tendencies, haunting the house and terrifying the occupants.

    Con ma báo thù có xu hướng giết người, ám ảnh ngôi nhà và khiến những người trong nhà sợ hãi.

  • The corrupt cop acted murderously against the innocent citizens who opposed his crooked schemes.

    Tên cảnh sát tham nhũng đã hành động tàn bạo với những người dân vô tội phản đối những âm mưu gian dối của hắn.

  • During the war, the soldiers fought murderously, determined to accomplish their missions and protect their country.

    Trong chiến tranh, những người lính đã chiến đấu hết mình, quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ và bảo vệ đất nước.

  • The twisted villain proposed a murderous plan to eliminate his competitors and monopolize the market.

    Kẻ phản diện biến thái đã đề xuất một kế hoạch giết người để loại bỏ đối thủ cạnh tranh và độc chiếm thị trường.

  • The maniacal scientist conducted murderous experiments on the helpless animals in his laboratory.

    Nhà khoa học điên loạn đã tiến hành những thí nghiệm giết người trên những con vật bất lực trong phòng thí nghiệm của mình.

  • The high school student cheated murderously on the test, making up answers and changing grades to improve his position.

    Học sinh trung học này đã gian lận một cách trắng trợn trong bài kiểm tra, bịa ra câu trả lời và thay đổi điểm số để cải thiện vị trí của mình.

  • The victim's husband was suspected of murderously attacking his beloved wife, but the real culprit was never found.

    Chồng của nạn nhân bị tình nghi đã tấn công giết người vợ yêu dấu của mình, nhưng thủ phạm thực sự chưa bao giờ được tìm thấy.