Định nghĩa của từ tiddlywinks

tiddlywinksnoun

tiddlywinks

/ˈtɪdliwɪŋks//ˈtɪdliwɪŋks/

Nguồn gốc của từ "tiddlywinks" vẫn còn là một ẩn số, nhưng có một số giả thuyết đã được đưa ra trong nhiều năm qua. Câu chuyện về nguồn gốc phổ biến nhất cho rằng cái tên "tiddlywinks" được tác giả và người dẫn chương trình đố vui người Anh, Berryman Edwards, đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Edwards được cho là đã phát minh ra trò chơi này như một trò nhại lại các trò chơi trong phòng khách thời Victoria như trò whist và trò croquet. Từ "tiddlywinks" được cho là một cụm từ vô nghĩa mà Edwards nghĩ ra để khiến trò chơi có vẻ vô lý. Một giả thuyết phổ biến khác cho rằng từ "tiddlywinks" có thể bắt nguồn từ một từ tiếng Anh cổ hơn nhiều: "twinkle". Thuật ngữ "twinkles" thường được sử dụng ở Anh thời Elizabeth như một thuật ngữ lóng để chỉ những vật thể nhỏ, không đáng kể. Có khả năng "tiddlywinks" là cách phát âm sai cố ý của "twinkles", nhằm khiến trò chơi có vẻ phù phiếm và ngớ ngẩn. Thêm vào sự nhầm lẫn, cũng có những gợi ý rằng "tiddlywinks" có thể là sự biến thể của một từ phương ngữ Scotland, "tiddlies", được sử dụng để mô tả các quân cờ hoặc đồ vật nhỏ. Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, rõ ràng là "tiddlywinks" đã trở thành một phần được trân trọng trong văn hóa dân gian Anh, với trò chơi này đang được ưa chuộng trở lại trong những năm gần đây. Ngày nay, tiddlywinks được công nhận là môn thể thao chính thức tại Vương quốc Anh và thậm chí còn được đưa vào chương trình giảng dạy của một số trường học Anh như một phương tiện để dạy sự phối hợp tay mắt và nhận thức không gian.

namespace
Ví dụ:
  • The group of children spent the afternoon playing a lively game of tiddlywinks in the park.

    Nhóm trẻ em dành buổi chiều để chơi trò chơi tiddlywinks sôi động trong công viên.

  • I never grasp the rules of tiddlywinks, but my younger sister seems to have a natural talent for it.

    Tôi chưa bao giờ nắm được luật chơi trò Tiddlywinks, nhưng em gái tôi dường như có năng khiếu bẩm sinh về trò này.

  • In our garden, we have a small tiddlywinks court where my kids love to challenge their friends.

    Trong vườn nhà tôi có một sân chơi nhỏ nơi bọn trẻ nhà tôi thích chơi trò chơi tiddlywinks với bạn bè.

  • The classroom teacher organized an entertaining game of tiddlywinks as a break from the regular lesson plan.

    Giáo viên chủ nhiệm đã tổ chức một trò chơi ném bóng vui nhộn để giải trí sau giờ học thông thường.

  • I remember playing tiddlywinks with my granddad when I was younger, and it brought back cherished memories.

    Tôi nhớ hồi còn nhỏ, tôi thường chơi trò tiddlywinks với ông nội và nó gợi lại cho tôi những kỷ niệm đáng trân trọng.

  • During the school sports day, the younger children had a separate section playing traditional games like marbles and tiddlywinks.

    Trong ngày thể thao của trường, trẻ nhỏ được phân thành một khu riêng để chơi các trò chơi truyền thống như bi ve và tiddlywinks.

  • My cousins taught me the game of tiddlywinks during our summer vacation, and I had so much fun learning it.

    Anh em họ của tôi đã dạy tôi trò chơi tiddlywinks trong kỳ nghỉ hè, và tôi đã có rất nhiều niềm vui khi học trò chơi đó.

  • The tiny discs used in tiddlywinks are made of rubber and are called pogs.

    Những chiếc đĩa nhỏ dùng trong trò chơi tiddlywinks được làm bằng cao su và được gọi là pogs.

  • Tiddlywinks is a simple and old-school game that only requires a plastic tray, a mesh screen, and pogs.

    Tiddlywinks là một trò chơi đơn giản và truyền thống, chỉ cần một khay nhựa, một tấm lưới và pogs.

  • The park ranger organized a friendly tournament for the children stationed at the campsite, including games like tiddlywinks, hopscotch, and hide-and-seek.

    Người kiểm lâm đã tổ chức một giải đấu giao hữu cho trẻ em tại khu cắm trại, bao gồm các trò chơi như ném bi sắt, nhảy ô và trốn tìm.


Bình luận ()