Định nghĩa của từ kibble

kibblenoun

thức ăn viên

/ˈkɪbl//ˈkɪbl/

Từ "kibble" ban đầu dùng để chỉ các loại thức ăn hạt cứng, nhỏ cho gia súc ăn như một chất bổ sung cho chế độ ăn uống thông thường của chúng. Người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Gaelic Scotland "cibille", có nghĩa là miếng ăn hoặc miếng nhỏ. Thuật ngữ này sau đó được ngành công nghiệp thức ăn cho chó sử dụng để mô tả những viên thức ăn khô, nhỏ tương tự được sử dụng làm chất bổ sung dinh dưỡng cho chó. Trên thực tế, thức ăn viên đã trở thành một dạng thức ăn cho chó phổ biến, với nhiều chủ vật nuôi lựa chọn loại thức ăn này vì tính tiện lợi, độ bền và giá cả tương đối phải chăng. Điều thú vị là một số chủ chó đã báo cáo rằng vật nuôi của họ có xu hướng thích thức ăn viên hơn các loại thức ăn khác, có thể là do kết cấu và độ giòn độc đáo mà quá trình sấy khô mang lại. Điều này đã dẫn đến sự phổ biến của "kibble addicts" - những chú chó thích thức ăn viên đến mức chúng sẽ ngoảnh mặt với các loại thức ăn khác. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, nhưng nguồn gốc chính xác của từ "kibble" vẫn là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà ngôn ngữ học và nhà từ nguyên học, với một số đề xuất nguồn gốc thay thế, chẳng hạn như từ tiếng Hà Lan "keibel", có nghĩa là vụn hoặc bóng, là một nguồn có thể. Tuy nhiên, rõ ràng là "kibble" đã trở thành một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp thức ăn cho thú cưng và tiếng Anh, chứng minh tính bền vững của nó như một thuật ngữ đã vượt qua thử thách của thời gian và tiếp tục phát triển theo nhu cầu thay đổi của những người nuôi chó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthùng kéo quặng (ở mỏ)

type ngoại động từ

meaningnghiền thô, nghiền sơ

namespace
Ví dụ:
  • I throw kibble into my dog's bowl every morning as part of his daily routine.

    Tôi ném thức ăn khô vào bát của chó mỗi sáng như một phần trong thói quen hàng ngày của nó.

  • The veterinarian recommended switching my puppy's diet to kibble to promote healthy teeth and gums.

    Bác sĩ thú y khuyên tôi nên chuyển chế độ ăn của chó con sang thức ăn viên để giúp răng và nướu khỏe mạnh.

  • I noticed my dog seems to prefer the chicken-flavored kibble over the beef-flavored variety.

    Tôi nhận thấy con chó của tôi có vẻ thích loại thức ăn viên hương gà hơn loại hương thịt bò.

  • I pack a bag of kibble in my backpack for my dog during our hikes to make sure he stays hydrated and nourished.

    Tôi chuẩn bị một túi thức ăn khô trong ba lô cho chú chó của tôi trong suốt chuyến đi bộ đường dài để đảm bảo nó đủ nước và dinh dưỡng.

  • My cat refuses to eat kibble and insists on having wet food instead.

    Mèo của tôi từ chối ăn thức ăn viên và khăng khăng đòi ăn thức ăn ướt.

  • I sprinkle some kibble on top of my dog's wet food to add some crunch and variety to his meal.

    Tôi rắc một ít thức ăn viên lên trên thức ăn ướt của chó để tăng thêm độ giòn và đa dạng cho bữa ăn của nó.

  • I spill a bag of kibble on the floor accidentally and my dog goes wild, chomping down every piece as quickly as possible.

    Tôi vô tình làm đổ một túi thức ăn xuống sàn và chú chó của tôi trở nên hung dữ, nhai ngấu nghiến từng miếng thức ăn một cách nhanh nhất có thể.

  • The bag of kibble smells funny, so I check the expiration date and realize it's time to replace it with fresh food.

    Túi thức ăn có mùi lạ nên tôi kiểm tra ngày hết hạn và nhận ra đã đến lúc phải thay thế bằng thức ăn tươi.

  • I try to measure out the right amount of kibble for my dog's portion, but he always seems to want more.

    Tôi cố gắng đong lượng thức ăn phù hợp cho khẩu phần ăn của chó, nhưng có vẻ như nó luôn muốn ăn thêm.

  • The kibble brand my dog loves is out of stock at the pet store, so I have to try a new brand and hope my dog approves of the new taste.

    Nhãn hiệu thức ăn viên mà chú chó của tôi thích đã hết hàng tại cửa hàng thú cưng, vì vậy tôi phải thử một nhãn hiệu mới và hy vọng chú chó của tôi thích hương vị mới.