danh từ
vé
through ticket: vé suốt
return ticket: vé khứ hồi
giấy (giấy phép, giấy mời...)
free ticket: giấy mời; giấy ưu tiên ra vào
bông, phiếu
ticket for soup: phiếu cháo
ngoại động từ
dán nhãn, viết nhãn (ghi giá, ghi đặc điểm... hàng hoá)
through ticket: vé suốt
return ticket: vé khứ hồi
phát vé, phát phiếu
free ticket: giấy mời; giấy ưu tiên ra vào