Định nghĩa của từ return ticket

return ticketnoun

vé khứ hồi

/rɪˌtɜːn ˈtɪkɪt//rɪˌtɜːrn ˈtɪkɪt/

Cụm từ "return ticket" bắt nguồn từ ngành du lịch trong thế kỷ 19 khi du lịch bằng tàu hỏa và đường biển ngày càng trở nên phổ biến. Vào thời điểm đó, một vé một chiều duy nhất được bán cho chặng đầu tiên của hành trình, nhưng du khách thường phải mua một vé khác để trở về nhà hoặc tiếp tục hành trình. Để đơn giản hóa quy trình, các công ty đường sắt và vận chuyển bắt đầu cung cấp một loại vé cung cấp dịch vụ vận chuyển khứ hồi, được gọi là "return ticket.". Tùy chọn tiện lợi này cho phép hành khách tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi mua vé riêng cho từng chặng của hành trình. Việc sử dụng "return ticket" kể từ đó đã mở rộng sang các hình thức vận chuyển khác như du lịch hàng không, nơi nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa ban đầu cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • After their vacation in Thailand, Sarah and Mark purchased return tickets to come back home to the United States.

    Sau kỳ nghỉ ở Thái Lan, Sarah và Mark đã mua vé khứ hồi để trở về Hoa Kỳ.

  • The traveller presented his return ticket at the airport check-in counter to proceed with his flight back home.

    Hành khách xuất trình vé khứ hồi tại quầy làm thủ tục ở sân bay để tiếp tục chuyến bay về nhà.

  • As the original departure date for the flight has changed, we will issue a new return ticket with a different schedule.

    Do ngày khởi hành ban đầu của chuyến bay đã thay đổi, chúng tôi sẽ xuất vé khứ hồi mới với lịch trình khác.

  • We regret to inform you that your return ticket has been cancelled due to the flight being fully booked.

    Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng vé khứ hồi của bạn đã bị hủy do chuyến bay đã kín chỗ.

  • The airline offers flexible return ticket policies that allow changes in travel dates without penalty fees.

    Hãng hàng không cung cấp chính sách vé khứ hồi linh hoạt cho phép thay đổi ngày bay mà không mất phí phạt.

  • The customer requested to cancel her return ticket and exchange it for a refund instead.

    Khách hàng yêu cầu hủy vé khứ hồi và đổi sang vé hoàn tiền.

  • The road accident forced him to buy a new return ticket to replace his previous travel arrangements.

    Vụ tai nạn giao thông buộc anh phải mua vé khứ hồi mới thay cho lịch trình đi lại trước đó.

  • The company's return ticket policy covers unexpected flight cancellations or any similar circumstances.

    Chính sách vé khứ hồi của công ty bao gồm các chuyến bay bị hủy bất ngờ hoặc bất kỳ trường hợp tương tự nào.

  • She lost her return ticket during the trip and had to buy a new one or ask for a replacement at the airline office.

    Cô ấy đã làm mất vé khứ hồi trong chuyến đi và phải mua vé mới hoặc yêu cầu đổi vé tại phòng vé máy bay.

  • The family's return ticket was stolen and they contacted the airline authorities immediately to report the incident.

    Vé máy bay khứ hồi của gia đình đã bị đánh cắp và họ đã liên hệ ngay với nhà chức trách hàng không để báo cáo sự việc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches