Định nghĩa của từ season ticket

season ticketnoun

vé theo mùa

/ˈsiːzn tɪkɪt//ˈsiːzn tɪkɪt/

Thuật ngữ "season ticket" có nguồn gốc từ Anh vào thế kỷ 18, cụ thể là ám chỉ đến vé xem kịch cho phép người sở hữu vé vào xem nhiều buổi biểu diễn trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một mùa. Những buổi biểu diễn này, do một công ty sân khấu trình bày trong lịch biểu diễn chính của họ, thường có các vở kịch, diễn viên và nữ diễn viên nổi tiếng. Ý tưởng về vé theo mùa mang đến cho những người đi xem kịch thường xuyên một sự tiện lợi và lợi ích tài chính bổ sung, vì họ có thể mua vé xem nhiều buổi biểu diễn cùng một lúc với mức giá ưu đãi thay vì mua vé riêng cho từng buổi biểu diễn. Theo thời gian, việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm vé theo mùa cho các sự kiện và dịch vụ khác, chẳng hạn như thể thao, giao thông và bảo tàng. Ngày nay, khái niệm vé theo mùa vẫn phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới, mang đến cho những người bảo trợ của nhiều ngành công nghiệp và điểm tham quan khác nhau một cách tiết kiệm và thuận tiện để tận hưởng nhiều dịch vụ trong một thời gian dài.

namespace
Ví dụ:
  • Every year, John enthusiastically purchases a season ticket for his favorite football team.

    Hàng năm, John đều hào hứng mua vé theo mùa cho đội bóng đá mà mình yêu thích.

  • Jane has been a loyal subscriber of the local theater's season tickets for over a decade.

    Jane là người trung thành mua vé theo mùa của rạp hát địa phương trong hơn một thập kỷ.

  • Mark and Lisa chose to renew their season pass for the upcoming Broadway shows, ensuring they won't miss a single performance.

    Mark và Lisa đã quyết định gia hạn vé theo mùa cho các chương trình sắp tới trên sân khấu Broadway, đảm bảo họ sẽ không bỏ lỡ một buổi biểu diễn nào.

  • After moving to a new city, Robert decided to try out the local ballet company's season ticket package to experience the art form consistently.

    Sau khi chuyển đến thành phố mới, Robert quyết định thử gói vé theo mùa của công ty ba lê địa phương để trải nghiệm loại hình nghệ thuật này một cách thường xuyên.

  • The art museum offered a season ticket deal that Claire couldn't resist, providing her with unlimited access to all its exhibits throughout the year.

    Bảo tàng nghệ thuật cung cấp một ưu đãi mua vé theo mùa mà Claire không thể cưỡng lại, cho phép cô tiếp cận không giới hạn tất cả các cuộc triển lãm trong suốt cả năm.

  • As a season ticket holder for the symphony, it's no surprise that Rachel always seems to have a deep appreciation and understanding of classical music.

    Là người sở hữu vé theo mùa của dàn nhạc giao hưởng, không có gì ngạc nhiên khi Rachel dường như luôn có sự đánh giá cao và hiểu biết sâu sắc về nhạc cổ điển.

  • Lucy's husband bought her a season ticket to the opera as an anniversary gift, which she eagerly used to immerse herself in some of the most renowned productions of the year.

    Chồng của Lucy đã mua cho cô một tấm vé xem opera theo mùa như một món quà kỷ niệm, và cô đã háo hức sử dụng nó để đắm mình vào một số tác phẩm nổi tiếng nhất trong năm.

  • Peter has been buying season tickets for the baseball games for years, following the team's ups and downs through thick and thin.

    Peter đã mua vé theo mùa cho các trận bóng chày trong nhiều năm, theo dõi những thăng trầm của đội bóng qua mọi thăng trầm.

  • Sarah's love for the ballet led her to become a season ticket holder, allowing her to bask in the elegance and splendor of the performances that she has come to know and cherish.

    Tình yêu của Sarah dành cho ballet đã thôi thúc cô mua vé theo mùa, cho phép cô đắm mình trong sự tao nhã và lộng lẫy của những buổi biểu diễn mà cô đã biết đến và trân trọng.

  • As a season ticket holder for the opera house, Tom couldn't be more thrilled with the idea of experiencing multiple exquisite performances within the same season.

    Là người sở hữu vé theo mùa của nhà hát opera, Tom vô cùng phấn khích khi được trải nghiệm nhiều buổi biểu diễn tuyệt vời trong cùng một mùa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches