Định nghĩa của từ golden ticket

golden ticketnoun

vé vàng

/ˌɡəʊldən ˈtɪkɪt//ˌɡəʊldən ˈtɪkɪt/

Thuật ngữ "golden ticket" bắt nguồn từ cuốn tiểu thuyết thiếu nhi nổi tiếng "Charlie và Nhà máy Sôcôla" của Roald Dahl, xuất bản năm 1964. Trong truyện, năm tấm vé vàng được giấu bên trong năm thanh sô cô la thông thường, hứa hẹn cho người giữ một chuyến tham quan nhà máy sô cô la bí ẩn của Willy Wonka. Việc ám chỉ màu sắc của tấm vé là "golden" nhấn mạnh giá trị và sự hiếm có đặc biệt của nó, khiến nó trở thành giải thưởng được thèm muốn đối với những người may mắn nhận được. Việc sử dụng cụm từ này kể từ đó đã mở rộng ra ngoài thế giới văn học thiếu nhi, được dùng để mô tả nhiều quyền hoặc đặc quyền đặc biệt được đánh giá cao hoặc được săn đón, chẳng hạn như vé vàng đến các sự kiện độc quyền, công viên giải trí hoặc các trận đấu thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • The winner of the sweepstakes received a golden ticket that granted them free admission to all the theme parks in the region for a year.

    Người chiến thắng trong cuộc rút thăm trúng thưởng sẽ nhận được một tấm vé vàng cho phép họ vào cửa miễn phí tất cả các công viên giải trí trong khu vực trong một năm.

  • The child eagerly opened the chocolate bar to discover a golden ticket, which promised a tour of the candy factory led by Willy Wonka himself.

    Đứa trẻ háo hức mở thanh sô cô la và phát hiện ra một tấm vé vàng, hứa hẹn một chuyến tham quan nhà máy kẹo do chính Willy Wonka dẫn đầu.

  • The golden ticket in the mailbox was the highlight of the day for the lucky winner, who had entered a raffle to support a charity.

    Tấm vé vàng trong hộp thư là điểm nhấn trong ngày đối với người chiến thắng may mắn, người đã tham gia rút thăm trúng thưởng để ủng hộ một tổ chức từ thiện.

  • The suspect was caught red-handed with a counterfeit golden ticket, which the authorities suspected was an attempt to bypass the entrance fee to the exclusive event.

    Nghi phạm đã bị bắt quả tang với một tấm vé vàng giả, mà nhà chức trách nghi ngờ là một nỗ lực trốn phí vào cửa sự kiện độc quyền này.

  • The ultra-rare golden ticket that decorated the packaging of the vintage perfume bottle was believed to hold sentimental value for the original owner.

    Tấm vé vàng cực hiếm được trang trí trên bao bì của lọ nước hoa cổ điển này được cho là có giá trị tình cảm đối với chủ sở hữu ban đầu.

  • The child's eyes widened as they realized they held a golden ticket in their hand, which granted them access to the city zoo's VIP lounge and behind-the-scenes tours.

    Đôi mắt đứa trẻ mở to khi nhận ra mình đang cầm trên tay tấm vé vàng cho phép chúng vào phòng chờ VIP của sở thú thành phố và được tham quan hậu trường.

  • The golden ticket to the cultural festival's gala dinner was an exclusive invitation, only issued to the most influential members of society.

    Tấm vé vàng đến dự tiệc tối long trọng của lễ hội văn hóa là lời mời độc quyền, chỉ dành cho những thành viên có ảnh hưởng nhất trong xã hội.

  • The sports team's poster boy discovered a golden ticket in his mailbox, promising him a chance to meet his hero and get their autograph.

    Cậu bé quảng cáo cho đội thể thao đã phát hiện ra một tấm vé vàng trong hộp thư của mình, hứa hẹn cho cậu cơ hội được gặp thần tượng của mình và xin chữ ký của họ.

  • The competitive lottery player's heart sank as they watched the golden ticket being drawn by the lucky winner, yet again leaving them with just silver hopes.

    Những người chơi xổ số cạnh tranh cảm thấy hụt hẫng khi chứng kiến ​​tấm vé vàng được người chiến thắng may mắn rút ra, một lần nữa khiến họ chỉ còn hy vọng vào bạc.

  • The golden ticket buried inside the antique gemstone was a rare find, prompting the collector to auction it off to a private museum for a hefty sum.

    Tấm vé vàng được chôn bên trong viên đá quý cổ là một phát hiện hiếm có, khiến nhà sưu tập phải bán đấu giá nó cho một bảo tàng tư nhân với số tiền lớn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches