Định nghĩa của từ ticket tout

ticket toutnoun

tất cả vé

/ˈtɪkɪt taʊt//ˈtɪkɪt taʊt/

Thuật ngữ "ticket tout" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1960, chủ yếu liên quan đến ngành công nghiệp âm nhạc trực tiếp. Từ "tout" là tiếng lóng không chính thức của Anh để chỉ những người bán các mặt hàng, bao gồm cả vé, với giá cao, thường là với số lượng lớn, để kiếm lời nhanh chóng. Nguồn gốc của thuật ngữ "ticket tout" vẫn đang được tranh luận, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "tuer" có nghĩa là giết hoặc làm ai đó thất vọng, thường là do giá vé cao của các sự kiện phổ biến do những người chào hàng bán. Theo thời gian, thuật ngữ "tout" đã gắn liền với việc bán lại vé với giá cao cho nhiều sự kiện khác nhau, chẳng hạn như các trận đấu thể thao, chương trình sân khấu và hòa nhạc. Mặc dù hoạt động chào hàng không chỉ giới hạn ở Vương quốc Anh, thuật ngữ "ticket tout" vẫn là một cách diễn đạt phổ biến và thường được sử dụng để mô tả những người tham gia vào các hoạt động như vậy. Trong những năm gần đây, một số biện pháp đã được các cơ quan chức năng và đơn vị tổ chức sự kiện thực hiện để chống lại vấn đề chào hàng vé, bao gồm đưa ra các hình phạt pháp lý và triển khai các kỹ thuật để ngăn chặn việc bán lại trái phép. Tuy nhiên, vấn đề này vẫn tiếp tục gây tranh cãi, với các cuộc thảo luận đang diễn ra về cách tốt nhất để giải quyết tình trạng đua vé và đảm bảo mọi người có quyền tiếp cận công bằng với các sự kiện phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Tom is a notorious ticket tout who resells tickets for popular concerts and sporting events at inflated prices.

    Tom là một tay bán vé khét tiếng chuyên bán lại vé của các buổi hòa nhạc và sự kiện thể thao nổi tiếng với giá cao.

  • Sarah was disappointed when she couldn't find any tickets to her favorite band's show, but luckily a ticket tout had a spare for twice the price.

    Sarah đã thất vọng khi không tìm được vé nào cho buổi biểu diễn của ban nhạc yêu thích của mình, nhưng may mắn thay, một người bán vé còn vé dự phòng với giá gấp đôi.

  • Ticket touting is a violation of consumer protection laws, as it allows individuals to exploit demand and make an unfair profit.

    Việc rao bán vé là hành vi vi phạm luật bảo vệ người tiêu dùng vì nó cho phép cá nhân khai thác nhu cầu và kiếm lợi nhuận không công bằng.

  • Chris regretted buying his Seahawks playoff game tickets from a ticket tout as the seats were poor and the price he paid was exorbitant.

    Chris đã hối hận khi mua vé xem trận playoff của Seahawks từ một người bán vé vì chỗ ngồi quá tệ và giá anh phải trả thì quá đắt.

  • The football fanatic couldn't ignore the temptation of ticket touts outside of the stadium, but he knew that buying from them is often a gamble as the tickets may be fake.

    Người hâm mộ bóng đá không thể cưỡng lại sự cám dỗ của những người bán vé bên ngoài sân vận động, nhưng anh biết rằng mua vé từ họ thường là một canh bạc vì vé có thể là giả.

  • Ticket touts are a major issue for music festivals as they disrupt the fair distribution of tickets and create confusion for genuine ticket-buyers.

    Những kẻ chào hàng vé là một vấn đề lớn đối với các lễ hội âm nhạc vì chúng làm gián đoạn việc phân phối vé một cách công bằng và gây nhầm lẫn cho những người mua vé thực sự.

  • Emma tried contacting the official box office to purchase Wimbledon tournament tickets, but they were already sold out. The only alternative left for her was to buy tickets from a tout but at an exorbitant price.

    Emma đã thử liên hệ với phòng vé chính thức để mua vé giải đấu Wimbledon, nhưng chúng đã bán hết. Lựa chọn duy nhất còn lại cho cô là mua vé từ một người chào hàng nhưng với giá cắt cổ.

  • The ticket tout took advantage of the high demand for the West End musical's tickets and charged a huge premium, making it hard for ordinary people to experience the show's hyped-up atmosphere without breaking the bank.

    Người bán vé đã lợi dụng nhu cầu mua vé xem nhạc kịch ở West End cao và thu thêm phí, khiến những người bình thường khó có thể trải nghiệm bầu không khí sôi động của buổi diễn mà không phải tốn kém.

  • The local authorities have tried implementing measures to deter ticket touting, but the issue persists, with touts repeatedly setting up improvised businesses outside popular venues.

    Chính quyền địa phương đã cố gắng thực hiện các biện pháp để ngăn chặn tình trạng phe vé, nhưng vấn đề vẫn tiếp diễn khi những người phe vé liên tục dựng lên các cơ sở kinh doanh tạm bợ bên ngoài các địa điểm đông người.

  • It is essential to take caution when purchasing tickets online, as fake tickets or sold-out situations could be an invitation for ticket touts, preying on the desperation of would-be attendees.

    Điều quan trọng là phải thận trọng khi mua vé trực tuyến, vì vé giả hoặc vé đã bán hết có thể là lời mời gọi cho những kẻ buôn vé, lợi dụng sự tuyệt vọng của những người muốn tham dự.

Từ, cụm từ liên quan