Định nghĩa của từ dream ticket

dream ticketnoun

vé mơ ước

/ˈdriːm tɪkɪt//ˈdriːm tɪkɪt/

Cụm từ "dream ticket" có nguồn gốc từ chính trị Hoa Kỳ, cụ thể là trong bối cảnh bầu cử. Cụm từ này dùng để chỉ một ứng cử viên chính trị hoặc người bạn đồng hành được coi là lựa chọn cuối cùng của cử tri vì họ sở hữu sự kết hợp giữa sức hấp dẫn phổ biến, sức lôi cuốn và phẩm chất lãnh đạo đã được chứng minh. Thuật ngữ "dream" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng rằng ứng cử viên này là ứng cử viên lý tưởng cho công việc, một nhân vật có một không hai trong một thế hệ, người có tiềm năng cách mạng hóa chính trị và mở ra một kỷ nguyên mới. Thuật ngữ "ticket" có nguồn gốc từ thuật ngữ bầu cử, trong đó "ticket" dùng để chỉ một nhóm ứng cử viên cùng tranh cử, chẳng hạn như ứng cử viên tổng thống và phó tổng thống. Khi kết hợp lại, các từ "dream" và "ticket" tạo nên hình ảnh sống động về một mặt hàng hoặc sản phẩm có giá trị cao, cực kỳ được mong muốn và có nhu cầu.

namespace
Ví dụ:
  • The lottery winner found out that the dream ticket she had been holding for weeks was worth millions of dollars.

    Người trúng số đã phát hiện ra rằng tấm vé số mơ ước mà cô đã giữ trong nhiều tuần có giá trị lên tới hàng triệu đô la.

  • Sports fans all over the world eagerly wait for the draw of the dream ticket, hoping to win front-row seats to the Olympic Games.

    Người hâm mộ thể thao trên toàn thế giới đang háo hức chờ đợi buổi bốc thăm tấm vé mơ ước, với hy vọng giành được chỗ ngồi hàng đầu tại Thế vận hội Olympic.

  • My uncle has been collecting football stickers for years, and his dream ticket is completing the entire Panini album.

    Chú tôi đã sưu tập nhãn dán bóng đá trong nhiều năm và ước mơ của chú là hoàn thành toàn bộ album Panini.

  • Music lovers will get their dream ticket when they finally see their favorite band perform live for the first time.

    Những người yêu âm nhạc sẽ có được tấm vé mơ ước khi lần đầu tiên được chứng kiến ​​ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn trực tiếp.

  • Actor Emma Stone described attending the opening night of a Broadway musical as her dream ticket.

    Diễn viên Emma Stone mô tả việc được tham dự đêm khai mạc vở nhạc kịch Broadway là tấm vé mơ ước của cô.

  • The cinema buff's dream ticket is a private screening of the latest Oscar-winning movie.

    Tấm vé trong mơ của những người mê điện ảnh là buổi chiếu riêng bộ phim mới nhất đoạt giải Oscar.

  • Daniel Craig, the actor who plays James Bond, once mentioned that skiing down his own ski slope is his dream ticket.

    Daniel Craig, nam diễn viên thủ vai James Bond, đã từng nói rằng trượt tuyết trên đường trượt tuyết của chính mình là giấc mơ của anh.

  • A travel enthusiast's dream ticket is visiting all seven wonders of the world.

    Tấm vé mơ ước của những người đam mê du lịch là được ghé thăm cả bảy kỳ quan thế giới.

  • The avid gamer's dream ticket is meeting LeBron James, the NBA superstar, in a game of basketball.

    Tấm vé mơ ước của các game thủ cuồng nhiệt là được gặp LeBron James, siêu sao NBA, trong một trận bóng rổ.

  • For mystery fans, the dream ticket is getting a personal session with Agatha Christie herself, where she reveals the clues to her famous novels.

    Đối với những người hâm mộ thể loại bí ẩn, tấm vé mơ ước là được gặp trực tiếp Agatha Christie, nơi bà tiết lộ những manh mối về tiểu thuyết nổi tiếng của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches