danh từ
tiếng tích tắc (của đồng hồ)
on the tick: đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven: đúng bảy giờ
(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát
to tick off the items in a list: đánh dấu các khoản của một danh sách
in half tick: trong giây lát
dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách)
to mark with a tick: đánh dấu kiểm
động từ
kêu tích tắc (đồng hồ)
on the tick: đúng giờ
at seven to the tick; on the tick of seven: đúng bảy giờ
đánh dấu (để kiểm điểm)
to tick off the items in a list: đánh dấu các khoản của một danh sách
in half tick: trong giây lát
(thông tục) quở trách, la mắng
to mark with a tick: đánh dấu kiểm