Định nghĩa của từ tick by

tick byphrasal verb

đánh dấu bằng

////

Cụm từ "tick by" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển hoặc tiến triển dần dần và liên tiếp trong một khoảng thời gian nhất định, thường được đo bằng các khoảng thời gian ngắn, chẳng hạn như phút hoặc giây. Nguồn gốc của thành ngữ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh phát ra từ kim giây tích tắc của đồng hồ, khi nó di chuyển dọc theo mặt đồng hồ, đánh dấu từng giây trôi qua. Thuật ngữ "tick by" là một biến thể thông tục của cụm từ "tick-tock", bắt nguồn từ âm thanh của đồng hồ quả lắc, bao gồm tiếng "tock" lớn vào mỗi giờ đầy đủ và tiếng "tick" nhẹ hơn với mỗi giây tiếp theo. Điều thú vị là bản thân từ "tick" có một lịch sử thú vị. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ticcan", có nghĩa là "khiến di chuyển" hoặc "gõ". Từ này cuối cùng đã phát triển thành "tycken" trong tiếng Anh trung đại, được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra từ cơ cấu đồng hồ của đồng hồ. Từ này cuối cùng đã không còn được sử dụng nữa và được thay thế bằng thuật ngữ hiện tại, có vẻ như bắt nguồn từ việc đổ nước vào xô, tạo ra âm thanh tương tự như tiếng tích tắc của đồng hồ. Tóm lại, "tick by" là một cụm từ đã trở nên phổ biến để mô tả thời gian trôi qua dần dần và liên tục, như được nghe thấy trong tiếng tích tắc của đồng hồ, và là một biến thể hiện đại của "tick-tock" truyền thống hơn. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ticcan", có nghĩa là "khiến chuyển động", cuối cùng đã phát triển thành âm thanh mà chúng ta nghe thấy ngày nay bất cứ khi nào đồng hồ đang tích tắc.

namespace
Ví dụ:
  • The sound of the ticking clock filled the quiet room.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ vang vọng khắp căn phòng yên tĩnh.

  • The grandfather clock's tick reminded me of the past and the passage of time.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ quả lắc nhắc tôi nhớ về quá khứ và sự trôi qua của thời gian.

  • I could hear the tick of my watch as I waited nervously for the interview begin.

    Tôi có thể nghe thấy tiếng tích tắc của đồng hồ khi tôi hồi hộp chờ đợi buổi phỏng vấn bắt đầu.

  • The clock's ticking seemed to slow down in the stillness of the night.

    Tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ dường như chậm lại trong sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The silence in the exam hall was broken only by the soft ticking of the wall clock.

    Sự im lặng trong phòng thi chỉ bị phá vỡ bởi tiếng tích tắc nhẹ nhàng của chiếc đồng hồ treo tường.

  • The clock's ticking grew louder as I realised I was running late.

    Tiếng đồng hồ tích tắc ngày một lớn hơn khi tôi nhận ra mình đã muộn.

  • The clock's tick became a reassuring lullaby as the night wore on.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ trở thành bài hát ru êm dịu khi màn đêm buông xuống.

  • The ticking of the clock seemed to match the rhythm of my heartbeat as I prepared to jump out of the airplane.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ dường như khớp với nhịp tim của tôi khi tôi chuẩn bị nhảy ra khỏi máy bay.

  • The tick of the clock faster than my own heart in the moments leading up to the award ceremony.

    Tiếng đồng hồ tích tắc còn nhanh hơn cả tiếng tim tôi đập trong những giây phút cận kề lễ trao giải.

  • The ticking of the clock became a symphony in my mind as I lay there, chasing after sleep.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ trở thành bản giao hưởng trong tâm trí tôi khi tôi nằm đó, đuổi theo giấc ngủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches