Định nghĩa của từ tic-tac-toe

tic-tac-toenoun

trò chơi ô ăn quan

/ˌtɪk tæk ˈtəʊ//ˌtɪk tæk ˈtəʊ/

Word Origin1960s: imitative; from tick-tack, used earlier to denote games in which the pieces made clicking sounds.

namespace

Từ, cụm từ liên quan

All matches