Định nghĩa của từ throw together

throw togetherphrasal verb

ném lại với nhau

////

Cụm từ "throw together" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ ẩm thực trong tiếng Anh Anh. Ban đầu, cụm từ này là "ném (thứ gì đó) lên", có nghĩa là chuẩn bị một bữa ăn nhanh, đơn giản bằng bất kỳ nguyên liệu nào có sẵn. Cách sử dụng này phát triển thành một cách diễn đạt tượng trưng có nghĩa là lắp ráp hoặc kết hợp các mục theo cách ngẫu nhiên hoặc ngẫu hứng. Động từ "ném" trong ngữ cảnh này có thể ám chỉ những cử chỉ nhanh chóng và bất cẩn liên quan đến việc chuẩn bị hoặc trộn nguyên liệu, hoặc nó có thể chỉ đơn giản ám chỉ một mức độ không chính thức hoặc tự phát nhất định so với các hoạt động có kế hoạch và có chủ đích hơn. Nhìn chung, "throw together" thể hiện thái độ thoải mái, dễ chịu đối với sự sáng tạo, vui tươi và không cầu kỳ, phù hợp với cách sử dụng thuật ngữ này hiện nay để mô tả nhiều nỗ lực sáng tạo khác nhau ngoài việc nấu ăn.

namespace
Ví dụ:
  • The chef threw together a quick salad with some lettuce, tomatoes, and a vinaigrette dressing.

    Đầu bếp nhanh chóng làm một đĩa salad gồm một ít rau diếp, cà chua và nước sốt giấm.

  • The artist threw together a canvas painting using bright colors and bold strokes.

    Nghệ sĩ đã tạo nên một bức tranh vải bằng cách sử dụng những màu sắc tươi sáng và nét vẽ đậm.

  • She threw together a plate of scrambled eggs, bacon, and toast for breakfast.

    Cô ấy làm một đĩa trứng rán, thịt xông khói và bánh mì nướng cho bữa sáng.

  • The teacher threw together a lesson plan at the last minute when her usual one fell through.

    Giáo viên đã đưa ra một giáo án vào phút cuối khi giáo án thường lệ của cô lại thất bại.

  • The musician threw together an impromptu concert for the small crowd that had gathered at the bar.

    Người nhạc sĩ đã tổ chức một buổi hòa nhạc ngẫu hứng cho đám đông nhỏ tụ tập tại quán bar.

  • The TV show hosts threw together a fun and lighthearted segment at the end of the episode.

    Những người dẫn chương trình truyền hình đã thêm vào một phân đoạn vui vẻ và nhẹ nhàng vào cuối tập phim.

  • The kids threw together a makeshift fort in the living room using blankets and pillows.

    Những đứa trẻ đã dựng một pháo đài tạm thời trong phòng khách bằng chăn và gối.

  • The chef threw together a fancy dinner party for their closest friends at the last minute.

    Vào phút cuối, đầu bếp đã tổ chức một bữa tiệc tối sang trọng cho những người bạn thân nhất của họ.

  • The journalist threw together a breaking news report with the help of some reliable sources.

    Nhà báo đã đưa ra một bản tin nóng hổi với sự giúp đỡ của một số nguồn tin đáng tin cậy.

  • She threw together her work outfit in a hurry, grabbing whatever was clean and suitable for the office.

    Cô vội vã mặc bộ đồ đi làm, lấy bất cứ thứ gì sạch sẽ và phù hợp với công việc.