Định nghĩa của từ throw on

throw onphrasal verb

ném vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "throw on" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ động từ 'þrēan' có nghĩa là 'ném'. Động từ này được sử dụng theo nhiều dạng khác nhau theo thời gian để chỉ các loại hành động khác nhau. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 15, cụm từ "throwne" được sử dụng để chỉ "mặc vào" hoặc "mặc qua", có thể ám chỉ việc nhanh chóng mặc quần áo hoặc một món đồ nào đó. Cách sử dụng này phát triển theo thời gian và ngày nay cụm từ "throw on" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ hành động nhanh chóng, bình thường hoặc ngẫu hứng mặc một thứ gì đó vào, chẳng hạn như quần áo, chăn hoặc ghế. Cụm từ này cũng có thể được sử dụng ở thì quá khứ, như trong câu "Tôi đã mặc áo khoác trước khi rời khỏi nhà". Sau đây là một câu minh họa cách sử dụng của cụm từ này: Người phụ nữ đã mặc áo len khi chạy ra khỏi cửa, không muốn bị bắt gặp khi không mặc thêm một lớp áo vào một ngày lạnh giá như vậy.

namespace
Ví dụ:
  • Sam threw the ball to his friend in the park.

    Sam ném bóng cho bạn mình trong công viên.

  • The pitcher threw a curveball right past the batter.

    Người ném bóng ném một đường cong thẳng qua người đánh bóng.

  • She threw a party for her daughter's birthday.

    Cô ấy tổ chức tiệc sinh nhật cho con gái mình.

  • The sailor threw the anchor overboard.

    Người thủy thủ ném neo xuống biển.

  • The actor threw himself into his role.

    Nam diễn viên đã nhập tâm hết mình vào vai diễn.

  • The chef threw a fit when the food critic criticized his cooking.

    Đầu bếp nổi cơn thịnh nộ khi nhà phê bình ẩm thực chỉ trích tài nấu ăn của mình.

  • The runner threw his arms up in victory.

    Người chạy bộ giơ tay lên cao mừng chiến thắng.

  • The farmer threw seeds into the moist soil.

    Người nông dân gieo hạt giống vào đất ẩm.

  • The fisherman threw his line into the water, hoping to catch a fish.

    Người đánh cá ném dây câu xuống nước với hy vọng bắt được cá.

  • The basketball player threw the ball to his teammate for an alley-oop dunk.

    Cầu thủ bóng rổ ném bóng cho đồng đội để thực hiện cú alley-oop.