Định nghĩa của từ throaty

throatyadjective

cổ họng

/ˈθrəʊti//ˈθrəʊti/

"Thready" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "þrēad", có nghĩa là "sợi chỉ". Từ này ám chỉ chất lượng mỏng, sến súa của âm thanh phát ra trong cổ họng. Từ này phát triển theo thời gian, với "d" bị loại bỏ và cách viết thay đổi thành "throaty." Ý nghĩa được mở rộng để bao hàm bất kỳ âm thanh nào sâu, vang và phát ra ở phía sau cổ họng, chẳng hạn như giọng ca sĩ hoặc tiếng gầm của sư tử. Đây là một từ mô tả nắm bắt cảm giác vật lý của âm thanh cộng hưởng trong cổ họng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningở cổ, khàn khàn (giọng)

namespace
Ví dụ:
  • The singer's throaty voice filled the room with a smoky, sultry melody.

    Giọng hát khàn khàn của ca sĩ đã lấp đầy căn phòng bằng giai điệu khàn khàn, gợi cảm.

  • The announcer's throaty timbre added depth and richness to his spoken words.

    Giọng nói trầm ấm của người dẫn chương trình làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho lời nói của anh ta.

  • Her throaty giggle was infectious as it bounced around the party venue.

    Tiếng cười khúc khích trong cổ họng của cô ấy lan tỏa khắp nơi trong bữa tiệc.

  • The protagonist's throaty grunts became louder as he battled through the dense jungle.

    Tiếng rên rỉ khàn khàn của nhân vật chính ngày càng lớn hơn khi anh ta chiến đấu qua khu rừng rậm rạp.

  • The judge's throaty admonishment reverberated through the courtroom, commanding everyone's attention.

    Lời cảnh cáo khàn khàn của thẩm phán vang vọng khắp phòng xử án, thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The soccer commentator's throaty tones conveyed his excitement about an unexpected goal.

    Giọng nói khàn khàn của bình luận viên bóng đá truyền tải sự phấn khích của anh về một bàn thắng bất ngờ.

  • The throaty growls of the lions signaled their impending attack as they prowled through the savannah.

    Tiếng gầm gừ trong cổ họng của những con sư tử báo hiệu cuộc tấn công sắp xảy ra khi chúng rảo bước qua đồng cỏ.

  • The old-time radio announcer's throaty delivery brought vintage commercials to life.

    Giọng nói khàn khàn của phát thanh viên thời xưa đã thổi hồn vào những quảng cáo cổ điển.

  • The rapper's throaty lyrics packed a powerful punch, illuminating the harsh realities of society.

    Lời bài hát khàn khàn của rapper này có sức mạnh mạnh mẽ, phản ánh thực tế khắc nghiệt của xã hội.

  • The throaty roar of the motorcycle engine echoed through the city streets as the rider zoomed ahead.

    Tiếng gầm rú của động cơ xe máy vang vọng khắp các con phố khi người lái xe phóng nhanh về phía trước.