Định nghĩa của từ thought leader

thought leadernoun

nhà lãnh đạo tư tưởng

/ˈθɔːt liːdə(r)//ˈθɔːt liːdər/

Thuật ngữ "thought leader" là một thuật ngữ tương đối mới trong thế giới kinh doanh và tiếp thị, được đặt ra vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ý tưởng về một "chuyên gia trong ngành" hoặc "người dẫn đầu dư luận" được kính trọng vì kiến ​​thức và hiểu biết sâu sắc của họ trong một lĩnh vực cụ thể. Cụm từ "thought leader" được các nhà phân tích ngành tại Gartner Group, một công ty nghiên cứu và tư vấn công nghệ, phổ biến vào những năm 1990. Họ sử dụng thuật ngữ này để mô tả những cá nhân có ảnh hưởng trong việc thúc đẩy các ý tưởng mới và định hình xu hướng trong ngành thông qua chuyên môn và tầm nhìn của họ. Khái niệm về một nhà lãnh đạo tư tưởng kể từ đó đã trở nên phổ biến rộng rãi, vì các doanh nghiệp nhận ra giá trị của việc tận dụng những cá nhân này để nâng cao danh tiếng thương hiệu, quảng bá sản phẩm và dịch vụ của họ và giành được lợi thế cạnh tranh. Các nhà lãnh đạo tư tưởng hiện được coi rộng rãi là nguồn thông tin chuyên sâu và xu hướng trong lĩnh vực tương ứng của họ và thường được giới thiệu trong các cuộc phỏng vấn trên phương tiện truyền thông, hội nghị và ấn phẩm của ngành.

namespace
Ví dụ:
  • She is recognized as a prominent thought leader in the tech industry, regularly speaking at conferences and publishing insightful articles on emerging trends.

    Bà được công nhận là nhà lãnh đạo tư tưởng nổi bật trong ngành công nghệ, thường xuyên phát biểu tại các hội nghị và xuất bản các bài viết sâu sắc về các xu hướng mới nổi.

  • As a thought leader in the health care field, he advocates for a more patient-centered approach to medical care.

    Là một nhà lãnh đạo tư tưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, ông ủng hộ phương pháp tiếp cận chăm sóc y tế lấy bệnh nhân làm trung tâm hơn.

  • The CEO's role as a thought leader has placed her company at the forefront of innovation in her industry.

    Vai trò là người đi đầu trong tư duy của CEO đã đưa công ty của bà đi đầu trong đổi mới sáng tạo trong ngành.

  • The author's provocative ideas have earned him a reputation as a formidable thought leader in his field.

    Những ý tưởng đầy tính kích thích của tác giả đã mang lại cho ông danh tiếng là một nhà tư tưởng đáng gờm trong lĩnh vực của mình.

  • Her expertise in sustainability makes her a go-to thought leader for businesses striving to become more eco-friendly.

    Chuyên môn của bà về tính bền vững giúp bà trở thành nhà tư tưởng đáng tin cậy cho các doanh nghiệp đang nỗ lực trở nên thân thiện hơn với môi trường.

  • The medical school's dean has been hailed as a thought leader in the development of new diagnostic tools and treatments.

    Trưởng khoa y khoa được ca ngợi là người đi đầu trong việc phát triển các công cụ chẩn đoán và phương pháp điều trị mới.

  • As a thought leader in marketing, he has written numerous books and articles on cutting-edge marketing strategies.

    Là một nhà tư tưởng hàng đầu trong lĩnh vực tiếp thị, ông đã viết nhiều cuốn sách và bài viết về các chiến lược tiếp thị tiên tiến.

  • Her groundbreaking research has established her as a leading thought leader in her field, earning her several prestigious awards.

    Nghiên cứu mang tính đột phá của bà đã đưa bà trở thành nhà lãnh đạo tư tưởng hàng đầu trong lĩnh vực của mình, mang về cho bà nhiều giải thưởng danh giá.

  • His influential blog on entrepreneurship has made him a well-known thought leader in his industry.

    Blog có sức ảnh hưởng của ông về tinh thần kinh doanh đã giúp ông trở thành nhà tư tưởng nổi tiếng trong ngành.

  • The CEO's commitment to social entrepreneurship has solidified his position as a revered thought leader in business and society.

    Cam kết của CEO đối với tinh thần kinh doanh xã hội đã củng cố vị thế của ông như một nhà lãnh đạo tư tưởng được kính trọng trong kinh doanh và xã hội.