Định nghĩa của từ logician

logiciannoun

nhà logic học

/ləˈdʒɪʃn//ləˈdʒɪʃn/

Từ "logician" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "logikos", nghĩa là "thuộc về hoặc liên quan đến lý trí" hoặc "hợp lý", và "logos", nghĩa là "từ ngữ", "lý do" hoặc "diễn ngôn". Thuật ngữ "logician" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một người thực hành logic, tức là nghiên cứu có hệ thống các nguyên tắc suy luận hợp lệ và lý luận đúng đắn. Trong bối cảnh triết học Hy Lạp cổ điển, "logikos" được sử dụng để mô tả lý thuyết lý luận, được coi là một khía cạnh cơ bản của triết học. Riêng triết gia Aristotle đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển lĩnh vực logic, sau này được biên soạn thành tác phẩm nổi tiếng "Prior Analytics". Theo thời gian, thuật ngữ "logician" đã được sử dụng để mô tả không chỉ các nhà triết học mà còn cả các nhà toán học, nhà khoa học máy tính và bất kỳ ai làm việc với các hệ thống logic, lập luận hợp lý và bằng chứng chính thức. Ngày nay, thuật ngữ này được dùng để mô tả nhiều chuyên gia áp dụng các nguyên tắc logic để giải quyết các vấn đề phức tạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhà lôgic học; người giỏi lôgic

typeDefault

meaningnhà lôgic học

namespace
Ví dụ:
  • The renowned logician, Professor James Anderson, spent his career studying the principles of logical reasoning.

    Nhà logic học nổi tiếng, Giáo sư James Anderson, đã dành sự nghiệp của mình để nghiên cứu các nguyên tắc của lý luận logic.

  • As a logician, Adam was confident in his ability to think critically and deductively, and always approached problems with a systematic approach.

    Là một nhà logic học, Adam tự tin vào khả năng tư duy phản biện và diễn dịch của mình, và luôn tiếp cận vấn đề theo cách có hệ thống.

  • The logician's argument was irrefutable; their logical reasoning had left no room for error.

    Lập luận của nhà logic học là không thể bác bỏ; lý luận logic của họ không có chỗ cho sai sót.

  • The panel of logicians was called in to analyze the complex legal case, as their expertise in logical reasoning was essential for reaching a fair verdict.

    Hội đồng các nhà logic học được triệu tập để phân tích vụ án pháp lý phức tạp này, vì chuyên môn của họ về lý luận logic là rất cần thiết để đưa ra phán quyết công bằng.

  • Logicians like Sarah believed that logic and reasoning should be a fundamental part of education, as it prepares students to think critically and solve real-world problems.

    Những nhà logic học như Sarah tin rằng logic và lý luận phải là một phần cơ bản của giáo dục, vì nó giúp học sinh có tư duy phản biện và giải quyết các vấn đề thực tế.

  • In his latest book, the famous logician, John Smith, explores the relationship between logic and the human mind.

    Trong cuốn sách mới nhất của mình, nhà logic học nổi tiếng John Smith đã khám phá mối quan hệ giữa logic và tâm trí con người.

  • As a logician, Emily was skilled in identifying flaws in arguments and offered evidence to back up her own claims.

    Là một nhà logic học, Emily rất giỏi trong việc xác định sai sót trong các lập luận và đưa ra bằng chứng để bảo vệ cho tuyên bố của mình.

  • The logician's statements were always watertight, as they placed great importance on clear and concise communication.

    Những phát biểu của nhà logic học luôn chính xác vì họ rất coi trọng việc truyền đạt rõ ràng và súc tích.

  • The team of logicians worked tirelessly to analyze the data and reach a rational conclusion.

    Nhóm các nhà logic học đã làm việc không biết mệt mỏi để phân tích dữ liệu và đưa ra kết luận hợp lý.

  • Logicians are often sought after in fields such as law, philosophy, and computer science, as their ability to analyze logical arguments is highly valued.

    Các nhà logic học thường được săn đón trong các lĩnh vực như luật, triết học và khoa học máy tính vì khả năng phân tích các lập luận logic của họ được đánh giá cao.