Định nghĩa của từ gunwale

gunwalenoun

lối đi có súng

/ˈɡʌnl//ˈɡʌnl/

Từ "gunwale" bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "gǫns" có nghĩa là "boat" và từ tiếng Anh cổ "h��� North" có nghĩa là "cạnh". Trong tiếng Anh-Bắc Âu thời trung cổ, "gupsniwal" là một thuật ngữ được dùng để mô tả mép trên của hai bên mạn tàu, giúp các thành viên thủy thủ đoàn đứng và chống đỡ khi chèo thuyền. Thuật ngữ này cuối cùng trở thành "gunnel" trong tiếng Anh trung đại, nhưng nó đã phát triển theo cách khác trong phương ngữ West Country, nơi từ này được viết là "gonne" hoặc "gunne". Khi người Hà Lan giới thiệu thuật ngữ "wael" để chỉ một tấm ván cong rộng tạo thành mép trên của mạn tàu vào cuối thế kỷ 16, cách phát âm của nó trong phương ngữ West Country trở thành "wale". Thuật ngữ "gunne" của West Country với thành phần mới có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan này cuối cùng đã được biến thể thành "gunwale" vào cuối thế kỷ 18. Ngày nay, thuật ngữ "gunwale" được dùng để chỉ mép trên của mạn tàu, đặc biệt là trên những chiếc thuyền nhỏ có hai bên song song, trong khi trên những chiếc thuyền và tàu lớn hơn, mép trên được gọi là "superstructure" hoặc "boong thượng tầng".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning mép (thuyền, tàu)

namespace
Ví dụ:
  • The wooden gunwales of the vintage wooden boat creaked as the wind picked up, creating an eerie symphony that echoed across the water.

    Những thanh gỗ trên mạn thuyền gỗ cổ kêu cót két khi gió thổi, tạo nên bản giao hưởng kỳ lạ vang vọng khắp mặt nước.

  • The gunwales of the small dinghy were padded with neoprene, providing a comfortable and slip-resistant surface for Lieutenants Jenkins and Wilson as they navigated the choppy harbor.

    Mép thuyền nhỏ được đệm bằng cao su tổng hợp, tạo ra bề mặt thoải mái và chống trượt cho Trung úy Jenkins và Wilson khi họ di chuyển trong bến cảng đầy sóng gió.

  • The captain ordered his crew to secure the loose ropes and equipment along the gunwales of the cargo ship as it sailed through the rough Atlantic.

    Thuyền trưởng ra lệnh cho thủy thủ đoàn buộc chặt những sợi dây thừng và thiết bị lỏng lẻo dọc theo mạn tàu chở hàng khi tàu di chuyển qua Đại Tây Dương đầy sóng gió.

  • Emily leaned her weight against the gunwale of the sailboat as she watched her friend expertly maneuver the vessel through the busy marina.

    Emily dựa người vào mạn thuyền buồm khi cô quan sát người bạn của mình điều khiển con thuyền một cách thành thạo qua bến du thuyền đông đúc.

  • The rough wooden gunwales of the fishing boat creaked and groaned under the weight of the thick net cast by the fishermen.

    Những thanh gỗ thô ráp của thuyền đánh cá kêu cót két và rên rỉ dưới sức nặng của tấm lưới dày mà ngư dân quăng xuống.

  • The sailors expertly balanced themselves along the gunwales of the tall ship as they tacked the rocky coastline.

    Các thủy thủ khéo léo giữ thăng bằng dọc theo mạn thuyền cao khi họ đi dọc theo bờ biển đầy đá.

  • The nautical museum's exhibit featured a historic boat with sturdy gunwales, intricately carved in traditional patterns.

    Triển lãm của bảo tàng hàng hải trưng bày một chiếc thuyền lịch sử có mạn thuyền chắc chắn, được chạm khắc tinh xảo theo các hoa văn truyền thống.

  • The gunwales of the barge were designed with rounded edges to prevent injury in case of accidental falls or mishaps.

    Mạn thuyền được thiết kế với các cạnh tròn để tránh thương tích trong trường hợp vô tình rơi hoặc gặp tai nạn.

  • The fishermen mended the nylon ropes along the gunwales of the boat as the weather began to turn.

    Những người đánh cá đã vá lại những sợi dây nylon dọc theo mạn thuyền khi thời tiết bắt đầu thay đổi.

  • As the sailboat drifted silently through the moonlit surf, the crew sat back against the wooden gunwales, watching the stars reflect in the gentle waves.

    Khi chiếc thuyền buồm trôi lặng lẽ qua làn sóng ánh trăng, thủy thủ đoàn ngồi dựa vào mạn thuyền bằng gỗ, ngắm nhìn những vì sao phản chiếu trên những con sóng nhẹ nhàng.