Định nghĩa của từ thankless

thanklessadjective

vông ân

/ˈθæŋkləs//ˈθæŋkləs/

Từ "thankless" có nguồn gốc từ nguyên khá thú vị! Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 14 từ tiếng Anh cổ "thanc" có nghĩa là "thanks" và "lāss" có nghĩa là "less". Ban đầu, từ này ám chỉ một thứ gì đó không được cảm ơn hoặc khen ngợi, ngụ ý cảm giác bị tước đoạt hoặc thiếu lòng biết ơn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra bao gồm việc không được đánh giá cao hoặc không được đền đáp, thường là trong tình huống mà người ta mong đợi được cảm ơn hoặc công nhận. Ví dụ, "thankless task" sẽ là một hành động được thực hiện mà không được công nhận hoặc cảm ơn, mặc dù nó có thể tẻ nhạt hoặc khó chịu. Ngày nay, "thankless" thường được dùng để mô tả những tình huống không thỏa mãn hoặc không được đền đáp, và có thể gợi lên cảm giác bực bội hoặc thất vọng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvô ơn, vong ơn, bạc nghĩa

meaningbạc bẽo, không lợi lộc gì, không béo bở gì (công việc...)

examplea thankless task: công việc bạc bẽo

namespace
Ví dụ:
  • She spent hours caring for her sick mother, but her gratitude was never expressed, making her efforts seem thankless.

    Bà đã dành nhiều giờ chăm sóc người mẹ ốm yếu của mình, nhưng lòng biết ơn của bà không bao giờ được bày tỏ, khiến cho những nỗ lực của bà có vẻ như vô ơn.

  • Despite working overtime every day for the past week, my boss didn't even bother to thank me for my hard work and dedication.

    Mặc dù đã làm thêm giờ mỗi ngày trong tuần qua, ông chủ của tôi thậm chí còn không thèm cảm ơn tôi vì sự chăm chỉ và tận tụy của tôi.

  • After cleaning out the entire attic, he left without as much as a thank you, making my effort seem fruitless and thankless.

    Sau khi dọn sạch toàn bộ gác xép, anh ta rời đi mà không một lời cảm ơn, khiến cho công sức của tôi có vẻ vô ích và không được đền đáp.

  • She cooked a wonderful meal for her in-laws, but instead of showing gratitude, they complained about every little thing, leaving her feeling thankless.

    Cô đã nấu một bữa ăn tuyệt vời cho bố mẹ chồng, nhưng thay vì tỏ lòng biết ơn, họ lại phàn nàn về mọi điều nhỏ nhặt, khiến cô cảm thấy mình vô ơn.

  • I spent hours preparing a presentation, but the audience barely paid any attention, making all my efforts seem thankless.

    Tôi đã dành nhiều giờ để chuẩn bị bài thuyết trình, nhưng khán giả hầu như không chú ý, khiến mọi nỗ lực của tôi trở nên vô ích.

  • Despite sending numerous emails and making repeated phone calls, she never acknowledged my efforts, making my tasks seem thankless.

    Mặc dù đã gửi nhiều email và gọi điện nhiều lần, cô ấy không bao giờ ghi nhận nỗ lực của tôi, khiến cho công việc của tôi có vẻ như vô ơn.

  • He worked tirelessly to fix the broken car, but the owner didn't even bother to show any appreciation, leaving him feeling thankless.

    Anh ấy đã làm việc không biết mệt mỏi để sửa chiếc xe bị hỏng, nhưng chủ xe thậm chí còn không thèm tỏ lòng biết ơn, khiến anh ấy cảm thấy mình vô ơn.

  • She spent hours trying to cheer up her friend, but her friend never showed any signs of gratitude, making her efforts seem thankless.

    Cô đã dành nhiều giờ cố gắng động viên bạn mình, nhưng bạn cô không bao giờ tỏ ra biết ơn, khiến cho những nỗ lực của cô có vẻ như vô ơn.

  • After taking care of his ailing father for months, he left without as much as a word of thanks, making his efforts seem fruitless and thankless.

    Sau khi chăm sóc người cha đau yếu trong nhiều tháng, anh ra đi mà không nói lấy một lời cảm ơn, khiến cho những nỗ lực của anh có vẻ vô ích và không được đền đáp.

  • She spent hours helping her sibling study for the exam, but instead of showing any gratitude, her sibling continued to ignore her efforts, making her feel thankless.

    Cô đã dành nhiều giờ để giúp anh chị em mình học bài cho kỳ thi, nhưng thay vì tỏ lòng biết ơn, anh chị em cô lại tiếp tục phớt lờ những nỗ lực của cô, khiến cô cảm thấy mình vô ơn.