Định nghĩa của từ terrifically

terrificallyadverb

thật khủng khiếp

/təˈrɪfɪkli//təˈrɪfɪkli/

Từ "terrifically" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18, bắt nguồn từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ hãi" hoặc "làm khủng bố". Ban đầu, "terrific" có nghĩa là gây ra nỗi sợ hãi hoặc kinh hoàng, và được dùng để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó gây ra nỗi kinh hoàng. Theo thời gian, ý nghĩa của "terrific" đã thay đổi, và đến giữa thế kỷ 19, nó bắt đầu truyền tải cảm giác về một cái gì đó phi thường hoặc đáng chú ý, thường theo nghĩa tích cực. "Terrifically" là một dạng bán trạng từ, được dùng để tăng cường ý nghĩa của "terrific". Lần đầu tiên nó xuất hiện trên báo in vào giữa thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một cách phổ biến để thể hiện sự nhiệt tình hoặc ngưỡng mộ đối với một cái gì đó nổi bật hoặc ấn tượng. Mặc dù có nguồn gốc từ sự sợ hãi và kinh hoàng, "terrifically" hiện được dùng để truyền tải cảm giác phấn khích và thích thú!

Tóm Tắt

typephó từ

meaning cực kỳ; hết sức; rất

namespace
Ví dụ:
  • The singer delivered her performance terrifically, leaving the audience in awe.

    Nữ ca sĩ đã có màn trình diễn tuyệt vời, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The basketball team crushed their opponents with an outstanding game played terrifically.

    Đội bóng rổ đã đánh bại đối thủ bằng một trận đấu xuất sắc và tuyệt vời.

  • My friend baked terrifically delicious cookies that melted in my mouth.

    Bạn tôi đã nướng những chiếc bánh quy cực kỳ ngon, tan chảy trong miệng tôi.

  • The firefighter handled the emergency situation terrifically well, keeping everyone safe.

    Người lính cứu hỏa đã xử lý tình huống khẩn cấp rất tốt, đảm bảo an toàn cho mọi người.

  • The actor brought the character to life terrifically in his performance.

    Nam diễn viên đã thổi hồn vào nhân vật một cách tuyệt vời qua diễn xuất của mình.

  • The chef created a gourmet meal that was terrifically presented and delicious.

    Đầu bếp đã tạo ra một bữa ăn ngon được trình bày tuyệt vời và thơm ngon.

  • The architect designed a building terrifically, with both function and beauty.

    Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tuyệt vời, có cả chức năng và vẻ đẹp.

  • The engineer solved the complex problem terrifically, impressing the client with his expertise.

    Người kỹ sư đã giải quyết vấn đề phức tạp một cách tuyệt vời, gây ấn tượng với khách hàng bằng chuyên môn của mình.

  • The teacher explained the concept terrifically, making it easy for the students to understand.

    Giáo viên giải thích khái niệm một cách tuyệt vời, giúp học sinh dễ hiểu.

  • The athlete performed terrifically in the competition, earning the gold medal for his country.

    Vận động viên đã thể hiện xuất sắc trong cuộc thi và giành huy chương vàng cho đất nước mình.