Định nghĩa của từ telex

telexnoun

điện tín

/ˈteleks//ˈteleks/

Từ "telex" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ - "telem" (điện báo) và "exchange" (trao đổi). Nó được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả một công nghệ mới cho phép truyền tải tin nhắn văn bản qua khoảng cách xa bằng tín hiệu điện tử. Hệ thống cải tiến này, được gọi là Thiết bị trao đổi điện báo, được phát triển bởi bộ phận Điện báo của Bưu điện Anh vào đầu những năm 1900. Dịch vụ telex thương mại đầu tiên được ra mắt tại Anh vào năm 1958, nhanh chóng thay thế công nghệ máy điện báo cũ và cách mạng hóa cách các doanh nghiệp giao tiếp theo thời gian thực qua khoảng cách xa. Ngày nay, thuật ngữ "telex" phần lớn đã được thay thế bằng các hình thức giao tiếp kỹ thuật số hiện đại hơn như email và tin nhắn tức thời, nhưng nó vẫn là một phần quan trọng trong lịch sử viễn thông.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning

meaning

meaning máy phát và nhận thư bằng tê

typengoại động từ

meaninggửi (một bức thư) bằng tê

namespace

an international system of communication in which messages are typed on a special machine and sent by the phone system

một hệ thống liên lạc quốc tế trong đó các tin nhắn được nhập vào một máy đặc biệt và được gửi đi bằng hệ thống điện thoại

a message sent or received by telex

một tin nhắn được gửi hoặc nhận bằng telex

Ví dụ:
  • Several telexes arrived this morning.

    Một số bản telex đã đến vào sáng nay.

a machine for sending and receiving messages by telex

một máy để gửi và nhận tin nhắn bằng telex