Định nghĩa của từ teleprinter

teleprinternoun

máy điện báo

/ˈteliprɪntə(r)//ˈteliprɪntər/

Thuật ngữ "teleprinter" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 khi các thiết bị điện tử đầu tiên để truyền và in văn bản trên khoảng cách xa được phát triển. Các thiết bị này bao gồm một máy giống như máy đánh chữ có thể in ra các tin nhắn nhận được qua đường dây điện thoại hoặc sóng vô tuyến. Tiền tố "tele-" ám chỉ bản chất giao tiếp từ xa hoặc tầm xa, trong khi hậu tố "-printer" chỉ ra rằng máy có thể in ra các tin nhắn đã nhận được. Khi công nghệ phát triển, thuật ngữ "teleprinter" ít được sử dụng hơn với sự ra đời của các hình thức viễn thông mới hơn, chẳng hạn như máy fax và mạng máy tính, cung cấp các cách truyền và nhận thông tin nhanh hơn và linh hoạt hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmáy điện báo ghi chữ

namespace
Ví dụ:
  • In the past, teleprinters were commonly used in communication systems to transmit and receive text messages rapidly over long distances.

    Trước đây, máy điện báo thường được sử dụng trong các hệ thống truyền thông để truyền và nhận tin nhắn văn bản nhanh chóng trên khoảng cách xa.

  • The old-fashioned teleprinter machine, once a backbone of many organizations, has been replaced by modern digital communication technologies.

    Máy điện báo kiểu cũ, từng là xương sống của nhiều tổ chức, đã được thay thế bằng công nghệ truyền thông kỹ thuật số hiện đại.

  • The teleprinter received a long-awaited message with high fidelity, and the operator quickly deciphered and interpreted the coded text.

    Máy điện báo đã nhận được tin nhắn được chờ đợi từ lâu với độ trung thực cao và người vận hành đã nhanh chóng giải mã và diễn giải văn bản được mã hóa.

  • The messages generated by the teleprinter were labeled with time and date stamps for easy reference and record-keeping purposes.

    Các tin nhắn được tạo ra bằng máy điện báo được dán nhãn thời gian và ngày tháng để dễ tham khảo và lưu trữ hồ sơ.

  • The teleprinter's roll of paper tape, also known as a teleprinted linelength, allowed for big batches of text to be transmitted and then read back by hand at the recipient's end.

    Cuộn băng giấy của máy điện báo, còn được gọi là chiều dài dòng điện báo, cho phép truyền đi những khối văn bản lớn và sau đó đọc lại bằng tay ở đầu bên nhận.

  • The operator carefully loaded fresh paper into the teleprinter, ensuring that it aligned perfectly with the carrier tape, which helped to guide and stabilize the text as it was transmitted.

    Người vận hành cẩn thận nạp giấy mới vào máy teleprinter, đảm bảo giấy được căn chỉnh hoàn hảo với băng giấy, giúp dẫn hướng và ổn định văn bản khi truyền đi.

  • In the days before personal computers, teleprinters served as indispensable tools for transmitting basic business and technical data via telex, rather than via the much slower and less reliable methods of traditional mail service.

    Vào thời kỳ trước khi có máy tính cá nhân, máy điện báo là công cụ không thể thiếu để truyền dữ liệu kinh doanh và kỹ thuật cơ bản qua telex, thay vì qua phương pháp dịch vụ thư tín truyền thống chậm hơn và kém tin cậy hơn nhiều.

  • As teleprinter technology advanced, businesses that once needed multiple operators for their telex systems were eventually able to condense those operations into just a single staff member, thanks to the new machines' greater capabilities and efficiency.

    Khi công nghệ máy điện báo tiên tiến hơn, các doanh nghiệp trước đây cần nhiều người vận hành hệ thống telex của mình cuối cùng đã có thể cô đọng các hoạt động đó chỉ còn một nhân viên duy nhất, nhờ vào khả năng và hiệu quả cao hơn của những chiếc máy mới.

  • Although teleprinter machines are now all but obsolete in most industries today, the term still has a nostalgic ring for many people who once used or heard of these historic devices.

    Mặc dù máy điện báo hiện nay đã lỗi thời trong hầu hết các ngành công nghiệp, nhưng thuật ngữ này vẫn gợi nhớ đến nhiều người từng sử dụng hoặc nghe nói đến thiết bị lịch sử này.

  • Some vintage teleprinter machines have become collector's items for tech enthusiasts who appreciate the historical significance and unique aesthetics of these graceful old machines.

    Một số máy điện báo cổ đã trở thành vật phẩm sưu tầm cho những người đam mê công nghệ, những người đánh giá cao ý nghĩa lịch sử và tính thẩm mỹ độc đáo của những chiếc máy cũ thanh lịch này.