Định nghĩa của từ teletypewriter

teletypewriternoun

máy đánh chữ điện báo

/ˌteliˈtaɪpraɪtə(r)//ˌteliˈtaɪpraɪtər/

Từ "teletypewriter" bắt nguồn từ hai gốc - "tele" có nghĩa là xa, và "typewriter" có nghĩa là một thiết bị in chữ bằng cách gõ phím. Vào đầu thế kỷ 20, các công ty điện báo bắt đầu sử dụng máy đánh chữ điện để gửi tin nhắn điện báo, được nhận và in bằng các máy tương tự tại đích đến của họ. Năm 1928, máy đánh chữ điện báo thực sự đầu tiên đã được phát triển, có thể truyền và in tin nhắn mà không cần sử dụng đường dây điện báo. Thiết bị mới này đã cách mạng hóa giao tiếp bằng cách giúp có thể gửi và nhận tin nhắn theo thời gian thực, mọi lúc mọi nơi, do đó mở đường cho các công nghệ viễn thông hiện đại.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning

namespace
Ví dụ:
  • The newsroom was filled with the sound of clacking teletypewriters as the reporters typed out their stories.

    Phòng tin tức tràn ngập âm thanh lạch cạch của máy đánh chữ khi các phóng viên gõ bài viết.

  • John spent hours hunched over the teletypewriter, waiting for news of his loved one's whereabouts to arrive.

    John đã dành nhiều giờ cúi gằm mặt trên máy điện báo, chờ đợi tin tức về nơi ở của người thân yêu.

  • In the 1970s, teletypewriters were invaluable communication tools for businesses, enabling them to quickly send messages and orders across long distances.

    Vào những năm 1970, máy điện báo là công cụ truyền thông vô giá đối với các doanh nghiệp, cho phép họ nhanh chóng gửi tin nhắn và lệnh đi xa.

  • The teletypewriter's paper ribbon needed to be replaced regularly, causing a stoppage in communication and frustration among its users.

    Ruy băng giấy của máy điện báo cần phải được thay thế thường xuyên, gây gián đoạn trong giao tiếp và gây khó chịu cho người sử dụng.

  • Every morning, the teletypewriter in the airport arrival terminal spat out a list of delayed flights, frustrating passengers as they tried to make alternative travel arrangements.

    Mỗi buổi sáng, máy điện báo ở nhà ga đến của sân bay sẽ đưa ra danh sách các chuyến bay bị hoãn, khiến hành khách bực bội khi cố gắng sắp xếp phương án di chuyển khác.

  • The teletypewriter's light-cycled mechanism would often jam, requiring the operator to clear the carriage manually and causing delays in messages being sent.

    Cơ chế hoạt động của máy điện báo thường bị kẹt, đòi hỏi người vận hành phải tự tay dọn sạch bộ phận đánh chữ và gây ra sự chậm trễ trong việc gửi tin nhắn.

  • In the old days, teletypewriters communicated through dedicated heavy-duty phone lines known as telex lines, allowing for quick and efficient messaging.

    Ngày xưa, máy điện báo liên lạc thông qua đường dây điện thoại chuyên dụng gọi là telex, cho phép nhắn tin nhanh chóng và hiệu quả.

  • Before the advent of email and instant messaging, teletypewriters were crucial tools for exchanging information and communicating remotely.

    Trước khi email và tin nhắn tức thời ra đời, máy điện báo là công cụ quan trọng để trao đổi thông tin và giao tiếp từ xa.

  • Many older professionals still nostalgically remember the sound and feel of the teletypewriter's mechanical keyboard and its satisfying clack-clack-clack rhythm.

    Nhiều chuyên gia lớn tuổi vẫn còn hoài niệm về âm thanh và cảm giác của bàn phím cơ của máy điện báo và nhịp điệu clack-clack-clack thỏa mãn của nó.

  • Today, teletypewriters are largely obsolete, replaced by more modern and efficient communication technologies such as computers and smartphones. However, they remain a beloved symbol of the past and an enduring testament to the history of communication technology.

    Ngày nay, máy điện báo đã lỗi thời, được thay thế bằng các công nghệ truyền thông hiện đại và hiệu quả hơn như máy tính và điện thoại thông minh. Tuy nhiên, chúng vẫn là biểu tượng được yêu thích của quá khứ và là minh chứng lâu dài cho lịch sử công nghệ truyền thông.