Định nghĩa của từ chad

chadnoun

chad

/tʃæd//tʃæd/

Thuật ngữ "chad" ban đầu dùng để chỉ phần rời nhỏ tách ra trong quá trình đục lỗ trong máy làm thuốc viên. Lần đầu tiên nó được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh hệ thống bỏ phiếu vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970 khi Vương quốc Anh giới thiệu lá phiếu đục lỗ. Khi cử tri đục lỗ trên thẻ để bỏ phiếu, đôi khi phần chad (phần nhỏ bị đục lỗ) vẫn dính vào thẻ, khiến người ta nghi ngờ liệu cử tri có thực sự đăng ký ứng cử viên mà họ ưa thích hay không. Điều này dẫn đến những tranh cãi và bất đồng về tính hợp lệ của một số lá phiếu nhất định, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử sít sao. Thuật ngữ "chad" nhanh chóng trở thành một cách tham chiếu phổ biến và thường mang tính hài hước trong các cuộc thảo luận chính trị và đưa tin trên phương tiện truyền thông trong thời gian này. Ngày nay, từ "chad" vẫn được sử dụng trong bối cảnh hệ thống bỏ phiếu như một cách viết tắt để mô tả phần nhỏ bị đục lỗ hoặc tách ra khỏi thẻ trong quá trình bỏ phiếu.

Tóm Tắt

typeDefault

meaning(Tech) giấy bướm; giấy vụn, mẩu vụn

namespace
Ví dụ:
  • After filling out the voter registration form, John noticed that his chad was hanging, so he asked a poll worker for assistance.

    Sau khi điền vào mẫu đăng ký cử tri, John nhận thấy lá phiếu của mình bị treo nên đã nhờ một nhân viên bỏ phiếu hỗ trợ.

  • The company's chad-making machine malfunctioned, causing a delay in the production of their popular card games.

    Máy làm thẻ của công ty bị trục trặc, khiến việc sản xuất các trò chơi bài phổ biến của họ bị chậm trễ.

  • Sarah was disappointed when she realized that her chad did not register as a vote on her ballot, leaving her favored candidate out of the running.

    Sarah đã thất vọng khi nhận ra rằng lá phiếu của bà không được ghi nhận là phiếu bầu, khiến ứng cử viên mà bà ưa thích không có cơ hội bỏ phiếu.

  • Due to the complexity of the voting system, some experts have suggested that chad could potentially be used as a new form of currency, replacing traditional paper money.

    Do tính phức tạp của hệ thống bỏ phiếu, một số chuyên gia cho rằng đồng chad có khả năng được sử dụng như một hình thức tiền tệ mới, thay thế cho tiền giấy truyền thống.

  • When the chad fell out of the ballot during the tabulation process, the election results were thrown into doubt, forcing a recount.

    Khi lá phiếu bị loại khỏi cuộc bỏ phiếu trong quá trình kiểm phiếu, kết quả bầu cử bị nghi ngờ, buộc phải kiểm phiếu lại.

  • The chad factory, once the largest employer in town, has been struggling to keep up with changing voting technology and has downsized significantly in recent years.

    Nhà máy sản xuất chad, từng là nơi tuyển dụng nhiều lao động nhất thị trấn, đang phải vật lộn để theo kịp công nghệ bỏ phiếu thay đổi và đã thu hẹp quy mô đáng kể trong những năm gần đây.

  • In an unexpected turn of events, a study found that chad has a surprisingly high melting point, suggesting that it could have a variety of unforeseen applications in industry and science.

    Trong một diễn biến bất ngờ, một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng đồng có điểm nóng chảy cao đáng ngạc nhiên, cho thấy đồng có thể có nhiều ứng dụng không ngờ tới trong công nghiệp và khoa học.

  • In light of concerns about vote tampering, some activists are calling for the elimination of chad from the voting process altogether, advocating for a more secure and transparent system.

    Trước những lo ngại về việc gian lận phiếu bầu, một số nhà hoạt động đang kêu gọi loại bỏ hoàn toàn chữ T khỏi quy trình bỏ phiếu, ủng hộ một hệ thống an toàn và minh bạch hơn.

  • The chad salesman made a bold claim that his company's chad was not only more durable and dependable than its competitors, but could also increase voter turnout by making the balloting process more engaging and interactive.

    Nhân viên bán thẻ Chad đã mạnh dạn tuyên bố rằng thẻ Chad của công ty anh không chỉ bền và đáng tin cậy hơn các đối thủ cạnh tranh mà còn có thể tăng tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu bằng cách làm cho quá trình bỏ phiếu hấp dẫn và tương tác hơn.

  • The debate over whether chad should be considered a waste product or a valuable resource has sparked fierce controversy in political circles, with some arguing that chad has the potential to revolutionize the economy and society as we know it.

    Cuộc tranh luận về việc liệu đồng chad có nên được coi là sản phẩm thải hay nguồn tài nguyên có giá trị đã gây ra nhiều tranh cãi dữ dội trong giới chính trị, khi một số người cho rằng đồng chad có tiềm năng cách mạng hóa nền kinh tế và xã hội như chúng ta đã biết.