Định nghĩa của từ tautology

tautologynoun

sự lặp lại

/tɔːˈtɒlədʒi//tɔːˈtɑːlədʒi/

Từ "tautology" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "tauto" có nghĩa là "giống nhau" và "logos" có nghĩa là "discourse" hoặc "reason". Vào thế kỷ 17, từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một tuyên bố luôn đúng theo định nghĩa, nhưng không cung cấp thông tin mới. Ví dụ, "tất cả cử nhân đều chưa lập gia đình" là một câu trùng lặp vì chưa lập gia đình là một đặc điểm xác định nên một cử nhân. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ trích logic của Aristotle vì dựa quá nhiều vào lý luận tuần hoàn. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao gồm bất kỳ tuyên bố thừa hoặc không cần thiết nào, thường được sử dụng để làm nổi bật các lỗi trong lập luận hoặc để thách thức các tuyên bố quá đơn giản hoặc vô nghĩa. Ngày nay, các câu trùng lặp được coi là một ngụy biện phổ biến trong logic và hùng biện, và thường được sử dụng để minh họa tầm quan trọng của giao tiếp rõ ràng và súc tích.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) phép lặp thừa

namespace
Ví dụ:
  • The fruit was perfectly ripened and fully ripe.

    Quả đã chín hoàn toàn và chín hoàn toàn.

  • The train arrived on time and punctually.

    Tàu đến đúng giờ và đúng hẹn.

  • She is an accomplished and skilled writer.

    Cô ấy là một nhà văn tài năng và có kỹ năng.

  • The package was securely and tightly sealed.

    Gói hàng được đóng gói cẩn thận và chặt chẽ.

  • The carne skillet was extremely hot and sizzling.

    Chiếc chảo thịt cực kỳ nóng và xèo xèo.

  • The account was accurately and precisely balanced.

    Tài khoản được cân đối chính xác và rõ ràng.

  • The statement is absolutely and totally true.

    Câu tuyên bố này hoàn toàn đúng và chính xác.

  • He was really and truly sorry.

    Anh ấy thực sự và thành thật xin lỗi.

  • The flight took off smoothly and without a hitch.

    Chuyến bay cất cánh suôn sẻ và không có trục trặc nào.

  • The building was completely and utterly collapsed.

    Tòa nhà đã bị sụp đổ hoàn toàn.