Định nghĩa của từ tapioca

tapiocanoun

sắn

/ˌtæpiˈəʊkə//ˌtæpiˈəʊkə/

Từ "tapioca" bắt nguồn từ tiếng Tupi-Guarani, được người bản địa ở Brazil, Paraguay và các vùng khác của Nam Mỹ nói. Nghĩa chính xác của từ này không rõ ràng, vì tiếng Tupi-Guarani không có dạng viết, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "tobíba" hoặc "tipi'aá", có nghĩa là "quả bóng nhỏ" hoặc "đá trắng". Vào đầu thế kỷ 16, các nhà thám hiểm người Bồ Đào Nha đã tìm thấy loại rau củ, hay sắn, sau này trở thành nguồn cung cấp sắn. Họ quan sát thấy người bản địa nghiền rễ sắn thành bột nhão và nặn thành những viên nhỏ, sau đó luộc hoặc rang. Những viên này là thực phẩm chính của người bản địa và người Bồ Đào Nha đã lấy tên "tapioca" từ tiếng Tupi-Guarani địa phương. Tên "tapioca" đã được đưa trở lại châu Âu, nơi nó nhanh chóng trở nên phổ biến như một sự thay thế rẻ tiền, dễ kiếm cho các loại tinh bột truyền thống như bánh mì và mì ống. Nó đã trở thành một mặt hàng chủ lực ở nhiều nơi trên thế giới, đặc biệt là ở Đông Á và Châu Phi, nơi nó vẫn được tiêu thụ rộng rãi cho đến ngày nay. Theo thời gian, sắn đã trải qua một số cải tiến và phương pháp chế biến giúp đơn giản hóa quá trình sản xuất, chủ yếu là sử dụng tinh bột sắn thay vì toàn bộ củ. Tuy nhiên, tên "tapioca" vẫn còn, phản ánh hình thức ban đầu của nó và nguồn gốc di sản văn hóa của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột sắn hột, tapiôca

namespace
Ví dụ:
  • Before adding the tapioca pearls to the boiling water, make sure to rinse them thoroughly to prevent a sticky texture.

    Trước khi cho trân châu vào nước sôi, hãy rửa sạch chúng thật kỹ để tránh bị dính.

  • The tapioca in the pudding dish expanded to almost double in size as it cooked, giving the dessert a delightful texture.

    Bột sắn trong đĩa đựng bánh pudding nở ra gần gấp đôi khi nấu chín, mang đến cho món tráng miệng này kết cấu hấp dẫn.

  • I prefer using small, translucent tapioca pearls in my favorite Asian dish as they cook to a perfect bite.

    Tôi thích dùng những hạt trân châu nhỏ, trong suốt trong món ăn châu Á yêu thích của mình vì chúng sẽ chín tới khi có độ giòn hoàn hảo.

  • The conservatory's aquatic plant display includes a variety of plants that thrive in environments with tapioca as a primary source of nutrition.

    Khu trưng bày thực vật thủy sinh của nhà kính bao gồm nhiều loại thực vật phát triển mạnh trong môi trường có nguồn dinh dưỡng chính là sắn.

  • Adding tapioca to the dough is a popular trick for achieving a fluffy texture in Brazilian cheese rolls.

    Thêm bột sắn vào bột là một mẹo phổ biến để tạo nên kết cấu xốp cho món bánh cuộn phô mai Brazil.

  • You can easily make your own tapioca pudding by mixing the pearls with sugar, milk, and flavorings like vanilla or coconut.

    Bạn có thể dễ dàng tự làm bánh pudding trân châu bằng cách trộn trân châu với đường, sữa và hương liệu như vani hoặc dừa.

  • Tapioca is a versatile ingredient, commonly used in both savory and sweet dishes around the world.

    Sắn là một nguyên liệu đa dụng, thường được sử dụng trong cả món ăn mặn và ngọt trên khắp thế giới.

  • Glycerin and tapioca are sometimes used as thickeners in medicinal capsules to aid in their performance.

    Glycerin và bột sắn đôi khi được dùng làm chất làm đặc trong viên nang thuốc để hỗ trợ hiệu quả của thuốc.

  • In traditional South American desserts, tapioca can be boiled into a porridge-like consistency and served with fruits and syrup.

    Trong các món tráng miệng truyền thống của Nam Mỹ, bột sắn có thể được đun sôi thành dạng giống như cháo và ăn kèm với trái cây và xi-rô.

  • The roots of the cassava plant, from which tapioca is extracted, are a staple food in many developing countries due to their high nutritional value.

    Rễ cây sắn, nguồn nguyên liệu để chiết xuất bột sắn, là thực phẩm chính ở nhiều nước đang phát triển do có giá trị dinh dưỡng cao.