Định nghĩa của từ garri

garrinoun

Harry

/ˈɡæri//ˈɡæri/

Từ "garri" là một loại thực phẩm của Châu Phi thường được tiêu thụ ở một số quốc gia Tây Phi như Nigeria, Ghana, Sierra Leone và Gambia. Nó bắt nguồn từ phương ngữ Akan hoặc Twi của ngôn ngữ Akan, chủ yếu được người Ashanti, Fante và Akwapim ở Ghana nói. Trong phương ngữ Akan, "gari" có nghĩa là "sắn đã lột vỏ" hoặc "sắn nạo". Từ "gari" cuối cùng đã trở thành garri khi được người Efik ở bang Cross River, Nigeria sử dụng. Efik là một ngôn ngữ Bantoid có liên quan đến phương ngữ Akan. Garri được làm từ sắn, một loại rau củ có nhiều tinh bột. Quá trình sản xuất garri bao gồm rửa và gọt vỏ sắn, nạo thành các dải mỏng bằng máy nạo, sau đó phơi khô dưới ánh nắng mặt trời trong vài ngày. Các dải sắn phơi nắng sau đó được nghiền thành bột mịn gọi là garri. Garri có thể được ăn theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào sở thích của từng người. Nó có thể được ngâm trong nước để tạo thành một hỗn hợp sệt, dễ nhào nặn, gọi là eba, và ăn kèm với súp hoặc món hầm. Nó cũng có thể được chiên để tạo thành món ăn đường phố gọi là puff-puff hoặc akara, thường được tiêu thụ ở Nigeria. Tóm lại, từ "garri" bắt nguồn từ phương ngữ Akan của ngôn ngữ Akan, và từ đó đã được các ngôn ngữ Bantoid khác ở Tây Phi áp dụng, bao gồm cả ngôn ngữ Efik. Nguồn gốc của nó phản ánh di sản văn hóa và ngôn ngữ của những người sử dụng nó như một mặt hàng thực phẩm chính.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, I finally got home and cracked open a few packets of garri to make some delicious eba for dinner.

    Sau một ngày dài làm việc, cuối cùng tôi cũng về nhà và mở vài gói garri để làm món eba ngon lành cho bữa tối.

  • The Nigerian food fair had an array of tantalizing dishes, but the garri was by far the most popular and packed a lot of punch.

    Hội chợ ẩm thực Nigeria có rất nhiều món ăn hấp dẫn, nhưng garri là món ăn phổ biến nhất và có hương vị rất đặc biệt.

  • I remember costing for garri in primary school - 50 kobo for a cup full of fluffy, yellow-brown goodness that provided ample energy for the day.

    Tôi nhớ hồi tiểu học, tôi phải trả 50 kobo cho một cốc garri đầy ắp, mềm mịn, màu vàng nâu, cung cấp đủ năng lượng cho cả ngày.

  • The aroma of boiled yam, fried plantains, and freshly cooked garri filled the kitchen, making my mouth water.

    Mùi thơm của khoai mỡ luộc, chuối chiên và garri mới nấu lan tỏa khắp bếp khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • My mother was a garri champion, producing the perfect consistency every time without fail.

    Mẹ tôi là nhà vô địch về garri, luôn tạo ra được món ăn có độ đặc hoàn hảo mà không hề sai sót.

  • The traveler craved the comforting taste of garri and returned home to enjoy a bowlful with some plantain and cowpea soup.

    Lữ khách thèm hương vị dễ chịu của garri và trở về nhà để thưởng thức một bát đầy cùng với súp chuối và đậu mắt đen.

  • The university canteen sold a variety of foods, but the garri and egusi soup option was always my go-to for a quick and filling snack.

    Căn tin trường đại học bán nhiều loại đồ ăn, nhưng súp garri và egusi luôn là lựa chọn hàng đầu của tôi cho một bữa ăn nhẹ nhanh chóng và no bụng.

  • Garri and coconut juice - the perfect combination for a hydrating and energizing breakfast.

    Garri và nước dừa - sự kết hợp hoàn hảo cho bữa sáng bổ sung nước và năng lượng.

  • The food festival showcased the best traditional foods, and the garri station was the busiest and most popular.

    Lễ hội ẩm thực giới thiệu những món ăn truyền thống ngon nhất và trạm garri là nơi đông đúc và phổ biến nhất.

  • I missed the authenticity and simplicity of garri during my time abroad, and it brought home the nostalgia of family, community, and heritage.

    Tôi nhớ hương vị đích thực và giản dị của garri trong thời gian ở nước ngoài, và nó gợi lại nỗi nhớ gia đình, cộng đồng và di sản.