Định nghĩa của từ sago

sagonoun

cây sago

/ˈseɪɡəʊ//ˈseɪɡəʊ/

Từ "sago" có nguồn gốc từ tiếng Mã Lai, nơi nó được gọi là "sagu". Trong tiếng Mã Lai, "sagu" dùng để chỉ một loại thực phẩm giàu tinh bột làm từ lõi hoặc thân cây cọ sago (Metroxylon sagu), có nguồn gốc từ các vùng nhiệt đới của Đông Nam Á. Từ "sagu" đã được đưa vào các ngôn ngữ châu Âu, bao gồm tiếng Anh, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha, và đã được sử dụng để chỉ nhiều loại tinh bột làm từ cây cọ sago. Vào thế kỷ 17 và 18, sago đã trở thành nguồn thực phẩm phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là trong số những người nghèo, những người sử dụng nó như một chất làm đặc trong súp và món hầm. Ngày nay, từ "sago" vẫn được sử dụng để chỉ nhiều loại tinh bột sago, đặc biệt là trong ẩm thực Đông Nam Á.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbột cọ

namespace
Ví dụ:
  • In traditional Pacific Islander cuisine, sago is often used to make a starchy porridge known aspoi.

    Trong ẩm thực truyền thống của người dân đảo Thái Bình Dương, sago thường được dùng để nấu cháo tinh bột gọi là aspoi.

  • The villagers in the Amazon rainforest have been subsisting on sago for centuries as a primary source of carbohydrates.

    Người dân làng ở rừng mưa Amazon đã sống bằng cây sago trong nhiều thế kỷ như một nguồn carbohydrate chính.

  • The sago palm is also known as a cyclid plant, as it is capable of sprouting new shoots and growing again after being harvested.

    Cây cọ sago còn được gọi là cây thân thảo vì nó có khả năng mọc chồi mới và phát triển trở lại sau khi thu hoạch.

  • The starch obtained from fermented sago is used to make a type of bread called kasava.

    Tinh bột thu được từ cây sago lên men được dùng để làm một loại bánh mì gọi là kasava.

  • Sago can be consumed both raw and cooked, although it needs to be thoroughly washed and boiled to remove toxic compounds.

    Sago có thể được tiêu thụ cả sống và nấu chín, mặc dù cần phải rửa sạch và đun sôi kỹ để loại bỏ các hợp chất độc hại.

  • Because sago is high in carbohydrates but low in protein and fat, it has become an important subsistence crop in areas where other sources of nutrition are scarce.

    Vì sago có nhiều carbohydrate nhưng lại ít protein và chất béo nên nó đã trở thành một loại cây lương thực quan trọng ở những khu vực khan hiếm các nguồn dinh dưỡng khác.

  • The use of sago has declined in recent years, as modernization and industrialization have led to alternative sources of food.

    Việc sử dụng sago đã giảm trong những năm gần đây vì quá trình hiện đại hóa và công nghiệp hóa đã dẫn đến sự xuất hiện của các nguồn thực phẩm thay thế.

  • In some indigenous communities, sago is still played a significant role in religious and cultural practices, as it is believed to possess both spiritual and medicinal properties.

    Ở một số cộng đồng bản địa, sago vẫn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động tôn giáo và văn hóa vì người ta tin rằng nó có cả đặc tính tâm linh và y học.

  • The production of sago is also an important source of livelihood for many rural dwellers, as it provides both food and income for their families.

    Việc sản xuất sago cũng là nguồn sinh kế quan trọng của nhiều cư dân nông thôn vì nó cung cấp cả thực phẩm và thu nhập cho gia đình họ.

  • Despite its significance, however, the future of sago is uncertain in the face of climate change and deforestation, as the species is vulnerable to extended dry seasons and habitat loss.

    Tuy nhiên, bất chấp tầm quan trọng của nó, tương lai của cây sago vẫn chưa chắc chắn trước tình trạng biến đổi khí hậu và nạn phá rừng, vì loài cây này dễ bị tổn thương do mùa khô kéo dài và mất môi trường sống.