danh từ
(thực vật học) cây sắn
bột sắn
sắn
/ˈmæniɒk//ˈmæniɑːk/Từ "manioc" bắt nguồn từ tiếng Tupi, được người bản địa ở Brazil và các vùng khác của Nam Mỹ sử dụng. Trong tiếng Tupi, từ này là "manihot", dùng để chỉ cây sắn (Manihot esculenta). Những người thực dân Bồ Đào Nha đã đến Brazil vào thế kỷ 16 và sử dụng từ này, đổi thành "manioc." Trong thế kỷ 17 và 18, các nhà thám hiểm và nhà truyền giáo Bồ Đào Nha đã viết về "manioc" trong các ghi chép của họ, ghi lại quá trình trồng trọt và tiêu thụ rộng rãi của loại cây này ở Nam Mỹ. Khi quá trình thực dân hóa của châu Âu mở rộng, từ "manioc" đã được du nhập vào các ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Ngày nay, "manioc" là thuật ngữ được ưa chuộng trong nhiều ngôn ngữ, mặc dù "cassava" cũng đã được chấp nhận rộng rãi. Bất chấp những thay đổi, từ này vẫn giữ nguyên mối liên hệ với nguồn gốc Tupi, phản ánh tầm quan trọng của loại cây trồng chính này trong truyền thống văn hóa và ẩm thực của châu Mỹ.
danh từ
(thực vật học) cây sắn
bột sắn
a tropical plant with many branches and long roots that you can eat
một loại cây nhiệt đới có nhiều cành và rễ dài mà bạn có thể ăn được
the roots of this plant, which can be boiled, fried, roasted or made into flour
rễ của loại cây này có thể luộc, chiên, rang hoặc xay thành bột
All matches