Định nghĩa của từ scrum

scrumnoun

Scrum

/skrʌm//skrʌm/

Từ "scrum" trong bối cảnh bóng bầu dục ban đầu ám chỉ quá trình bắt đầu lại trận đấu sau khi bóng đã ra khỏi ranh giới. Trong trường hợp này, tám cầu thủ từ mỗi đội tạo thành một nhóm chặt chẽ, được gọi là scrum, xung quanh quả bóng và cạnh tranh để giành quyền sở hữu. Thuật ngữ "scrum" được cho là bắt nguồn từ "scrummage," của Scotland, được dùng để mô tả cuộc tranh giành bóng hỗn loạn, như nhặt những mẩu vụn hoặc thức ăn thừa. Đến lượt mình, từ này được cho là bắt nguồn từ "scrum," của Scotland, có nghĩa là "press" hoặc "tụ tập lại với nhau". Lần đầu tiên thuật ngữ "scrum" được ghi chép trong môn bóng bầu dục có thể bắt nguồn từ những năm 1880. Nó được áp dụng phổ biến trong giải bóng bầu dục liên đoàn vào những năm 1920 và giải bóng bầu dục liên hiệp vào những năm 1940. Trong những năm gần đây, kỹ thuật scrummaging đã phát triển thành một chiến lược chiến thuật phức tạp, đòi hỏi phải định vị, giao tiếp và phối hợp giữa các cầu thủ. Scrum hiện là một yếu tố quan trọng trong nhiều trận đấu bóng bầu dục, với đội giành chiến thắng trong scrum thường giành được lợi thế về lãnh thổ và quyền sở hữu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthời gian ngừng bóng (trong bóng đá Mỹ)

meaningcuộc đấu tranh hỗn độn; cuộc ấu đả

typenội động từ

meaning(

namespace

a part of a rugby game when players from both sides link themselves together in a group, with their heads down, and push against the other side. The ball is then thrown between them and each side tries to get it.

một phần của trò chơi bóng bầu dục khi người chơi của cả hai bên liên kết với nhau thành một nhóm, cúi đầu xuống và chống lại phía bên kia. Sau đó, quả bóng được ném giữa họ và mỗi bên cố gắng lấy nó.

the group of players who link themselves together in a scrum

nhóm người chơi liên kết với nhau trong một scrum

a crowd of people who are pushing each other

một đám đông đang xô đẩy nhau

Ví dụ:
  • There was a real scrum when the bus arrived.

    Có một vụ xô xát thực sự khi xe buýt đến.

Từ, cụm từ liên quan