Định nghĩa của từ lemonade

lemonadenoun

nước chanh

/ˌlɛməˈneɪd/

Định nghĩa của từ undefined

Nguồn gốc của từ "lemonade" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17. Từ "lemonade" bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "limon" có nghĩa là chanh và "ade" là hậu tố được thêm vào để tạo thành động từ. Trong tiếng Pháp, "lemonade" nghĩa đen là "làm bằng chanh". Thức uống này, được làm từ nước chanh, đường và nước, đã trở nên phổ biến ở Pháp vào thế kỷ 17 và thường được phục vụ như một thức uống giải khát cho giới quý tộc. Từ "lemonade" lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào những năm 1670 và ban đầu được sử dụng để mô tả một loại đồ uống được làm từ chanh, đường và nước. Theo thời gian, công thức pha chế nước chanh đã phát triển, với các nền văn hóa khác nhau thêm nét riêng của họ vào công thức cổ điển này. Ngày nay, nước chanh được ưa chuộng trên toàn thế giới, vừa là thức uống giải khát mùa hè vừa là lời nhắc nhở hoài niệm về những mùa hè thời thơ ấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnước chanh

namespace

a sweet fizzy drink (= with bubbles) that tastes of lemon

một thức uống có ga ngọt (= có bong bóng) có vị chanh

a drink made from lemon juice, sugar and water

một thức uống làm từ nước chanh, đường và nước

a glass or bottle of lemonade

một ly hoặc chai nước chanh