Định nghĩa của từ take over

take oververb

chở, chuyển cái gì, tiếp quản, kế tục cái gì

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "take over" là sự kết hợp của hai động từ tiếng Anh phổ biến: "take" và "over". "Take" đã có từ nhiều thế kỷ, ban đầu có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "nắm bắt". "Over" cũng là một từ cổ, có nghĩa là "above" hoặc "ở trên". Cụm từ "take over" xuất hiện vào thế kỷ 18, ban đầu ám chỉ hành động kiểm soát vật lý một thứ gì đó, như một con tàu hoặc một vùng lãnh thổ. Sau đó, nó phát triển thành khái niệm rộng hơn là nắm quyền kiểm soát hoặc thẩm quyền đối với một thứ gì đó, có thể là một công ty, một nhiệm vụ hoặc thậm chí là một tình huống.

namespace

assume control of something

giả sử kiểm soát một cái gì đó

Ví dụ:
  • in 1938 the Nazis took over

    năm 1938, Đức Quốc xã tiếp quản

  • British troops had taken over the German trenches

    Quân đội Anh đã đánh chiếm các chiến hào của Đức

  • As her boss announced his retirement, the team lead took over her responsibilities and seamlessly transitioned into her former position.

    Khi ông chủ của cô tuyên bố nghỉ hưu, người trưởng nhóm đã tiếp quản trách nhiệm của cô và chuyển giao liền mạch vào vị trí cũ.

  • After a major scandal, the CEO was forced to step down, and the company's COO took over in a move that sent shockwaves through the industry.

    Sau một vụ bê bối lớn, CEO đã buộc phải từ chức và COO của công ty đã tiếp quản trong một động thái gây chấn động toàn ngành.

  • When the prior president of the organization was unable to fulfill their duties due to health reasons, a vice president stepped in to take over temporarily.

    Khi vị chủ tịch tiền nhiệm của tổ chức không thể hoàn thành nhiệm vụ vì lý do sức khỏe, một phó chủ tịch đã thay thế để tạm thời đảm nhiệm.

Từ, cụm từ liên quan

  • assume control of
  • take control of
  • gain control of
  • take charge of
  • take command of
  • assume responsibility for

transfer text to the next line.

chuyển văn bản sang dòng tiếp theo.