Định nghĩa của từ commandeer

commandeerverb

chỉ huy

/ˌkɒmənˈdɪə(r)//ˌkɑːmənˈdɪr/

Từ "commandeer" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp "commuander", có nghĩa là "chiếm hữu với tư cách là người chỉ huy". Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "commu", có nghĩa là "common" hoặc "joint" và "mander", có nghĩa là "chỉ huy". Trong Chiến tranh Pháp và Ấn Độ, người Pháp thường nắm quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ của kẻ thù bằng cách chiếm hữu chúng, về cơ bản trở thành người chỉ huy vùng đất và tài nguyên của chúng. Người Anh đã áp dụng thuật ngữ này và sửa đổi nó thành "commandeer," ban đầu có nghĩa là "chiếm hữu với tư cách là người chỉ huy" hoặc "nắm quyền kiểm soát". Theo thời gian, ý nghĩa của "commandeer" được mở rộng để bao gồm ý tưởng chiếm đoạt thứ gì đó mà không được phép hoặc không có vũ lực, thường trong bối cảnh quân đội hoặc thẩm quyền chính thức. Ngày nay, từ này được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm quân đội, cảnh sát và ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtrưng dụng cho quân đội

namespace
Ví dụ:
  • The police commander ordered his men to immediately commandeer the abandoned warehouse for use as a temporary headquarters.

    Viên chỉ huy cảnh sát đã ra lệnh cho người của mình ngay lập tức chiếm lấy nhà kho bỏ hoang để sử dụng làm trụ sở tạm thời.

  • The government seized control of the critical infrastructure and commandeered it for the war effort.

    Chính phủ đã nắm quyền kiểm soát cơ sở hạ tầng quan trọng và trưng dụng chúng cho nỗ lực chiến tranh.

  • During the hurricane, the townsfolk commandeered boats and vehicles to evacuate their neighborhoods.

    Trong cơn bão, người dân thị trấn đã huy động thuyền và xe cộ để sơ tán khỏi khu dân cư của họ.

  • After the airline announced a flight cancellation, the passengers commandeered the gates to prevent other flights from departing.

    Sau khi hãng hàng không thông báo hủy chuyến bay, hành khách đã chiếm giữ các cổng để ngăn các chuyến bay khác khởi hành.

  • The rebel group commandeered a tank from a nearby military base to use in their siege of the city.

    Nhóm phiến quân đã trưng dụng một chiếc xe tăng từ một căn cứ quân sự gần đó để sử dụng trong cuộc bao vây thành phố.

  • In times of crisis, the military often commands civilians to commandeer their vehicles for transportation and logistics purposes.

    Trong thời kỳ khủng hoảng, quân đội thường ra lệnh cho dân thường sử dụng xe của họ cho mục đích vận chuyển và hậu cần.

  • When the power went out, the hotel guests commandeered candles and flashlights to get through the night.

    Khi mất điện, khách lưu trú tại khách sạn phải dùng nến và đèn pin để vượt qua đêm.

  • After the explosion, the firefighters commandeered a nearby crane to lift large debris from the rubble.

    Sau vụ nổ, lính cứu hỏa đã điều động một chiếc cần cẩu gần đó để nâng những mảnh vỡ lớn ra khỏi đống đổ nát.

  • The intelligence agency commandeered the hacker's laptop to gain access to his encrypted files.

    Cơ quan tình báo đã trưng dụng máy tính xách tay của tin tặc để truy cập vào các tập tin được mã hóa của anh ta.

  • During the hostage crisis, the commandos commandeered the library to set up their sniper positions.

    Trong cuộc khủng hoảng con tin, lực lượng biệt kích đã chiếm giữ thư viện để thiết lập vị trí bắn tỉa.