Định nghĩa của từ systolic

systolicadjective

tâm thu

/ˌsɪˈstɒlɪk//ˌsɪˈstɑːlɪk/

Từ "systolic" có nguồn gốc từ y học Hy Lạp. Tiền tố "systole" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "συστολή" (syntole), có nghĩa là "xoắn lại với nhau" hoặc "contracting". Trong bối cảnh cơ thể con người, systole đề cập đến sự co bóp của cơ tim, đặc biệt là tâm thất, trong chu kỳ tim. Danh từ "systole" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17 để mô tả hiện tượng sinh lý cụ thể này. Dạng tính từ "systolic" xuất hiện vào thế kỷ 19, có nghĩa là liên quan đến hoặc đặc trưng của systole. Trong y học hiện đại, huyết áp tâm thu đề cập đến áp suất tối đa do máu tạo ra khi tim bơm, thường được đo bằng systole. Theo thời gian, thuật ngữ "systolic" đã được áp dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như khoa học vật liệu và vật lý, để mô tả các quá trình khác nhau liên quan đến sự co lại hoặc nén. Tuy nhiên, ý nghĩa và ứng dụng ban đầu của nó vẫn dựa trên nghiên cứu về hệ thống tim mạch của con người.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(sinh vật học) (thuộc) tâm thu

namespace
Ví dụ:
  • The systolic blood pressure of the patient was consistently high at 160 mm Hg during the examination.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân luôn ở mức cao là 160 mm Hg trong suốt quá trình khám.

  • After several weeks of medication, the systolic blood pressure of the patient decreased from 190 mm Hg to a more normal range of 120 mm Hg.

    Sau nhiều tuần dùng thuốc, huyết áp tâm thu của bệnh nhân đã giảm từ 190 mm Hg xuống mức bình thường hơn là 120 mm Hg.

  • The systolic blood pressure of the athlete was significantly higher during intense physical activity, peaking at 2 mm Hg, than at rest.

    Huyết áp tâm thu của vận động viên cao hơn đáng kể trong quá trình hoạt động thể chất cường độ cao, đạt đỉnh là 2 mm Hg, so với lúc nghỉ ngơi.

  • The systolic blood pressure of the expectant mother increased steadily as her due date approached, reaching a high of 155 mm Hg.

    Huyết áp tâm thu của bà mẹ tương lai tăng đều khi ngày dự sinh đến gần, đạt mức cao nhất là 155 mm Hg.

  • The systolic blood pressure of the elderly patient remained low at 5 mm Hg, indicating possible dehydration or underlying cardiovascular issues.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân lớn tuổi vẫn ở mức thấp là 5 mm Hg, cho thấy có thể bị mất nước hoặc có vấn đề tim mạch tiềm ẩn.

  • The systolic blood pressure of the patient with hypertension was carefully monitored, and readings greater than 140 mm Hg were considered a cause for concern.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân tăng huyết áp được theo dõi cẩn thận và chỉ số huyết áp cao hơn 140 mm Hg được coi là đáng lo ngại.

  • The systolic blood pressure of the patient with heart disease fluctuated widely, ranging from 80 mm Hg in the morning to 180 mm Hg in the evening.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân mắc bệnh tim dao động rất lớn, từ 80 mm Hg vào buổi sáng đến 180 mm Hg vào buổi tối.

  • The systolic blood pressure of the patient with kidney disease was rapidly declining, dropping from 140 mm Hg to 85 mm Hg in just a few weeks.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân mắc bệnh thận đã giảm nhanh chóng, từ 140 mm Hg xuống 85 mm Hg chỉ trong vài tuần.

  • The systolic blood pressure of the patient with an irregular heartbeat remained at a relatively steady 130 mm Hg, despite occasional skips or extra beats.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân có nhịp tim không đều vẫn ở mức tương đối ổn định là 130 mm Hg, mặc dù thỉnh thoảng có nhịp nhảy hoặc nhịp thừa.

  • The systolic blood pressure of the patient with aortic stenosis gradually increased over time, eventually reaching dangerous levels of over 00 mm Hg.

    Huyết áp tâm thu của bệnh nhân hẹp động mạch chủ tăng dần theo thời gian, cuối cùng đạt mức nguy hiểm trên 00 mm Hg.