Định nghĩa của từ syphilitic

syphiliticadjective

bệnh giang mai

/ˌsɪfɪˈlɪtɪk//ˌsɪfɪˈlɪtɪk/

Từ "syphilitic" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp về Syphilis, một vị vua phải chịu hình phạt của thần linh vì đã lừa gạt các vị thần. Theo truyền thuyết, để trả thù, ông đã mắc phải một căn bệnh khủng khiếp gây loét da, đau khớp và mất trí. Căn bệnh này được gọi là bệnh giang mai, và vào thế kỷ 15, trong thời kỳ Phục hưng, nó đã lan rộng nhanh chóng khắp châu Âu. Vào những ngày đầu của khoa học y tế, khi thuật ngữ "syphilis" vẫn chưa được biết đến rộng rãi, các bác sĩ đã sử dụng các biến thể của thuật ngữ "Syphilitic" để mô tả những cá nhân mắc phải các triệu chứng được mô tả trong truyền thuyết về Syphilis. Việc sử dụng tiên phong của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 17, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm của bác sĩ người Anh Thomas Sydenham. Sydenham, được biết đến là "cha đẻ của y học hiện đại", đáng chú ý là đã viết một chuyên luận có tựa đề "Thực hành bệnh viện", trong đó ông gọi căn bệnh này là "Syphilis abhorrens" để phân biệt với các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Do đó, thuật ngữ "syphilitic" đã được sử dụng như một thuật ngữ mô tả toàn diện cho những người bị ảnh hưởng bởi căn bệnh kinh hoàng này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(y học) (thuộc) bệnh giang mai; có nguồn gốc giang mai

meaningmắc bệnh giang mai

namespace
Ví dụ:
  • The public health authorities warned against engaging in risky behaviors that could lead to contracting syphilitic infections.

    Cơ quan y tế công cộng cảnh báo không nên tham gia vào các hành vi nguy cơ có thể dẫn đến nhiễm trùng giang mai.

  • Due to the strong association between HIV and syphilitic co-infections, routine testing for syphilis is recommended for all individuals who are being tested for HIV.

    Do mối liên quan chặt chẽ giữa HIV và nhiễm trùng đồng thời giang mai, xét nghiệm giang mai thường quy được khuyến cáo cho tất cả những người đang xét nghiệm HIV.

  • The syphilitic rash began as small, painless sores that eventually developed into a large, red, and blotchy rash.

    Phát ban giang mai bắt đầu là những vết loét nhỏ, không đau nhưng sau đó phát triển thành phát ban lớn, đỏ và loang lổ.

  • The syphilitic lesions appeared in clusters on the patient's genital area, making it a cause for concern.

    Các tổn thương giang mai xuất hiện thành từng cụm ở vùng sinh dục của bệnh nhân, khiến người bệnh lo ngại.

  • As a result of the poor diet and living conditions of the jail inmates, there has been a surge in syphilitic infections among the incarcerated population.

    Do chế độ ăn uống và điều kiện sống kém của các tù nhân nên tỷ lệ nhiễm trùng giang mai ở những người bị giam giữ đã tăng đột biến.

  • The healthcare worker's diagnosis of syphilis came as a shock, as she had previously been tested and deemed syphilitic-free.

    Chẩn đoán mắc bệnh giang mai của nhân viên y tế này thực sự gây sốc, vì trước đó cô đã được xét nghiệm và kết luận là không mắc bệnh giang mai.

  • The syphilitic sores formed a telltale sign that led to the patient's eventual diagnosis.

    Các vết loét giang mai là dấu hiệu đặc trưng giúp đưa đến chẩn đoán cuối cùng cho bệnh nhân.

  • The pregnant woman's syphilitic infection put her baby at risk for serious complications during childbirth.

    Nhiễm trùng giang mai ở người phụ nữ mang thai khiến em bé có nguy cơ gặp biến chứng nghiêm trọng trong quá trình sinh nở.

  • Despite being treated with antibiotics, the syphilitic infection refused to subside, leading to a more aggressive course of treatment.

    Mặc dù đã được điều trị bằng thuốc kháng sinh, bệnh nhiễm trùng giang mai vẫn không thuyên giảm, dẫn đến phải áp dụng phương pháp điều trị tích cực hơn.

  • The patient's hypertensive crisis and syphilitic co-infections triggered a medical emergency that required urgent care.

    Cơn tăng huyết áp và nhiễm trùng giang mai đồng thời của bệnh nhân đã gây ra tình trạng cấp cứu y tế đòi hỏi phải chăm sóc khẩn cấp.