Định nghĩa của từ ulcer

ulcernoun

loét

/ˈʌlsə(r)//ˈʌlsər/

Thuật ngữ "ulcer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ulcus", có nghĩa là "wound" hoặc "vết loét". Trong thời kỳ trung cổ, các bác sĩ đã sử dụng từ này để mô tả bất kỳ loại tổn thương đau đớn hoặc vết thương hở nào trên bề mặt cơ thể, bao gồm vết loét do nằm lâu, loét da do nhiễm trùng hoặc chấn thương và loét dạ dày ở niêm mạc dạ dày. Tuy nhiên, cách hiểu và sử dụng thuật ngữ "ulcer" hiện tại đã thay đổi theo thời gian. Ngày nay, loét thường dùng để chỉ vết loét hoặc tổn thương dai dẳng, tái phát không lành hoặc lành chậm. Trong y học, thuật ngữ này thường dùng để chỉ vết loét mãn tính ăn sâu vào mô, chẳng hạn như loét do tì đè, loét bàn chân do tiểu đường hoặc loét dạ dày tá tràng ở đường tiêu hóa. Những vết loét này thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, chẳng hạn như tiểu đường, tuần hoàn kém và nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc vi-rút. Tóm lại, từ "ulcer" bắt nguồn từ tiếng Latin "ulcus", ban đầu có nghĩa là bất kỳ loại vết thương hoặc vết loét nào. Tuy nhiên, cách sử dụng hiện đại của nó cụ thể hơn và đề cập đến các tổn thương mãn tính, không lành thường liên quan đến các tình trạng bệnh lý tiềm ẩn cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) loét

meaningung, nhọt (nghĩa bóng)

namespace
Ví dụ:
  • After years of stress and poor dietary habits, Rachel's doctor diagnosed her with a gastric ulcer.

    Sau nhiều năm căng thẳng và chế độ ăn uống kém, bác sĩ của Rachel đã chẩn đoán cô bị loét dạ dày.

  • Peter's duodenal ulcer caused him to rapidly lose weight and experience chronic pain in his abdomen.

    Bệnh loét tá tràng khiến Peter sụt cân nhanh chóng và bị đau bụng mãn tính.

  • The straining of pregnancy frequently leads to vaginal ulcers in women.

    Sự căng thẳng khi mang thai thường dẫn đến loét âm đạo ở phụ nữ.

  • Long-term use of nonsteroidal anti-inflammatory drugs (NSAIDs) can result in peptic ulcers in the stomach or intestinal lining.

    Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAID) trong thời gian dài có thể gây loét dạ dày tá tràng hoặc niêm mạc ruột.

  • Quit smoking now, or you'll end up with an ulcer in your throat.

    Hãy bỏ thuốc lá ngay bây giờ, nếu không bạn sẽ bị loét họng.

  • The stressful breakup caused by Rachel's boyfriend led to the formation of skin ulcers on her face.

    Cuộc chia tay căng thẳng do bạn trai của Rachel gây ra đã dẫn đến tình trạng loét da trên mặt cô.

  • Michael's severe acid reflux led to the formation of multiple esophageal ulcers.

    Bệnh trào ngược axit nghiêm trọng của Michael dẫn đến hình thành nhiều vết loét thực quản.

  • Ulcers on the bladder may indicate underlying infections or diseases.

    Các vết loét ở bàng quang có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc bệnh lý tiềm ẩn.

  • Ulcers on the ear canal, commonly known as 'swimmer's ear,' arise due to bacterial overgrowth or moisture buildup.

    Các vết loét ở ống tai, thường được gọi là 'tai của người bơi lội', xuất hiện do vi khuẩn phát triển quá mức hoặc tích tụ độ ẩm.

  • Surgery is occasionally required for serious ulcers, particularly those that have perforated or created other complications.

    Phẫu thuật đôi khi được yêu cầu đối với các vết loét nghiêm trọng, đặc biệt là các vết loét đã thủng hoặc gây ra các biến chứng khác.

Từ, cụm từ liên quan