Định nghĩa của từ bilateral symmetry

bilateral symmetrynoun

đối xứng hai bên

/baɪˌlætərəl ˈsɪmətri//baɪˌlætərəl ˈsɪmətri/

Thuật ngữ "bilateral symmetry" dùng để chỉ đặc điểm của một số sinh vật sống có cấu trúc cơ thể đối xứng, trong đó chúng có hai nửa giống hệt nhau, phản chiếu dọc theo một mặt phẳng thẳng đứng. Từ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "bi-", nghĩa là "two" và "lateralis", nghĩa là "liên quan đến bên". Ở những động vật đối xứng hai bên, bên trái và bên phải của cơ thể có cấu trúc và chức năng tương tự nhau. Các cơ quan phục vụ cùng một mục đích, chẳng hạn như mắt, tai và phổi, được đặt ở hai bên đối diện của mặt phẳng cơ thể. Đối xứng hai bên tiến hóa độc lập ở nhiều dòng dõi động vật khác nhau, bao gồm động vật thân mềm, giun đốt, chân khớp và động vật có dây sống (bao gồm cả động vật có xương sống). Những lợi thế tiến hóa của đối xứng hai bên không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà sinh vật học đưa ra giả thuyết rằng nó cho phép sử dụng hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên, chẳng hạn như các vùng giàu chất dinh dưỡng và cơ chế tiết kiệm năng lượng để di chuyển, do khả năng đối xứng làm giảm nhu cầu về một cơ thể lớn hơn. Khái niệm đối xứng hai bên cũng đóng vai trò cơ bản trong sự phát triển của phôi học, đặc biệt khi áp dụng vào nghiên cứu sự phát triển của động vật ở nhiều loài.

namespace
Ví dụ:
  • The butterfly's wings exhibit bilateral symmetry, allowing it to fly in a coordinated manner.

    Cánh bướm có tính đối xứng hai bên, cho phép bướm bay một cách phối hợp.

  • Many marine organisms, such as starfish and sea urchins, exhibit radial symmetry in their adult form, whereas their larvae display bilateral symmetry.

    Nhiều sinh vật biển, chẳng hạn như sao biển và nhím biển, có tính đối xứng xuyên tâm khi trưởng thành, trong khi ấu trùng của chúng có tính đối xứng hai bên.

  • Bilateral symmetry is a fundamental characteristic of all vertebrates, including humans, as evidenced by their left-right mirror-image symmetry.

    Tính đối xứng hai bên là đặc điểm cơ bản của tất cả các loài động vật có xương sống, bao gồm cả con người, được chứng minh bằng tính đối xứng ảnh phản chiếu trái-phải của chúng.

  • The symmetry of a snail's shell is an example of spiral symmetry, not bilateral symmetry.

    Tính đối xứng của vỏ ốc là một ví dụ về tính đối xứng xoắn ốc, không phải là tính đối xứng hai bên.

  • Although the beak of a hummingbird may look asymmetrical, upon closer inspection, it reveals a subtle form of bilateral symmetry.

    Mặc dù mỏ của chim ruồi trông có vẻ không đối xứng, nhưng khi quan sát kỹ hơn, nó lại cho thấy một dạng đối xứng hai bên tinh tế.

  • The wings of a Norway maple tree have bilateral symmetry, with one wing on either side of the stem.

    Cánh của cây phong Na Uy có tính đối xứng hai bên, với một cánh ở mỗi bên thân cây.

  • The cephalopods, such as octopuses and cuttlefish, have soft bodies that display radial symmetry, unlike the muscular, bilateral symmetry of vertebrates.

    Các loài chân đầu, chẳng hạn như bạch tuộc và mực nang, có cơ thể mềm, có tính đối xứng xuyên tâm, không giống như tính đối xứng hai bên, có cơ của động vật có xương sống.

  • The human brain, despite being asymmetrical in some regions, maintains bilateral symmetry overall, with the right and left hemispheres broadly functioning as mirror images of one another.

    Bộ não con người, mặc dù không đối xứng ở một số vùng, vẫn duy trì tính đối xứng hai bên nhìn chung, với bán cầu não phải và trái hoạt động như hình ảnh phản chiếu của nhau.

  • Some insects, such as the praying mantis, exhibit bilateral symmetry, whereas others, like ants, have a more complex form of symmetry known as hexagonal symmetry.

    Một số loài côn trùng, chẳng hạn như bọ ngựa, có tính đối xứng hai bên, trong khi những loài khác, như kiến, có dạng đối xứng phức tạp hơn được gọi là đối xứng lục giác.

  • The velvet crab has a distinctive, asymmetrical appearance, but its body still exhibits bilateral symmetry when seen from the front or back.

    Cua nhung có vẻ ngoài đặc biệt, không đối xứng, nhưng cơ thể của nó vẫn thể hiện tính đối xứng hai bên khi nhìn từ phía trước hoặc phía sau.