Định nghĩa của từ moonless

moonlessadjective

không trăng

/ˈmuːnləs//ˈmuːnləs/

"Moonless" xuất phát từ sự kết hợp giữa từ tiếng Anh cổ "mōna" (mặt trăng) với hậu tố "-less", có nghĩa là không có hoặc thiếu. Do đó, "moonless" theo nghĩa đen là "không có mặt trăng" hoặc "thiếu mặt trăng". Bản thân từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ban đầu của sự hiện diện của mặt trăng trong sự hiểu biết của chúng ta về thời gian và thiên nhiên.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông trăng

namespace
Ví dụ:
  • On this moonless night, the stars sparkled so brightly that they seemed to be within reach.

    Vào đêm không trăng này, những vì sao lấp lánh sáng đến nỗi dường như chúng nằm trong tầm tay.

  • The campers huddled around the bonfire, feeling vulnerable under the cover of the moonless sky.

    Những người cắm trại tụ tập quanh đống lửa trại, cảm thấy dễ bị tổn thương dưới bầu trời không trăng.

  • It was a moonless evening as I walked home from work, and I had to rely on the faint glow of the streetlights to guide my way.

    Đó là một buổi tối không trăng khi tôi đi bộ về nhà sau giờ làm việc, và tôi phải dựa vào ánh sáng yếu ớt của đèn đường để tìm đường.

  • The forest appeared eerily quiet and still as the moonless darkness enveloped it.

    Khu rừng có vẻ tĩnh lặng và kỳ lạ khi bóng tối không trăng bao trùm.

  • The fishermen had trouble navigating the river on this moonless night, as the lack of moonlight made it hard to see in the distance.

    Những người đánh cá gặp khó khăn khi di chuyển trên sông vào đêm không trăng này vì thiếu ánh trăng khiến việc nhìn xa trở nên khó khăn.

  • The wildlife seemed more active under the faint twinkling of stars on this moonless night.

    Động vật hoang dã dường như năng động hơn dưới ánh sao lấp lánh yếu ớt của đêm không trăng này.

  • The camaraderie between the friends was palpable as they sat huddled together, chatting softly on this moonless night.

    Tình bạn giữa những người bạn thật rõ nét khi họ ngồi quây quần bên nhau, trò chuyện khẽ khàng trong đêm không trăng này.

  • The scene outside the window, with its pitch-black darkness and scattered stars, was as bleakly romantic as a moonless night could get.

    Cảnh tượng bên ngoài cửa sổ, với bóng tối đen kịt và những ngôi sao rải rác, thật u ám và lãng mạn như một đêm không trăng.

  • The serenity of the night was interrupted only by the occasional eerie hoot of an owl, echoing through the stillness of the moonless sky.

    Sự thanh bình của màn đêm chỉ bị phá vỡ bởi tiếng kêu kỳ lạ của một con cú thỉnh thoảng vang vọng khắp bầu trời tĩnh lặng không trăng.

  • The darkness of the night felt almost heavy as the moonless sky loomed over the deserted streets, as if the night would swallow you whole.

    Bóng tối của màn đêm gần như trở nên nặng nề khi bầu trời không trăng bao phủ những con phố vắng tanh, như thể màn đêm sẽ nuốt chửng bạn.